classification
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Classification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân loại, sự sắp xếp theo loại, hệ thống phân loại.
Definition (English Meaning)
The action or process of classifying something according to shared qualities or characteristics.
Ví dụ Thực tế với 'Classification'
-
"The classification of the books in the library was based on their subject matter."
"Việc phân loại sách trong thư viện dựa trên chủ đề của chúng."
-
"The classification of organisms is a fundamental aspect of biology."
"Sự phân loại các sinh vật là một khía cạnh cơ bản của sinh học."
-
"Data classification is essential for data security."
"Phân loại dữ liệu là điều cần thiết cho bảo mật dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Classification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Classification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Classification là quá trình sắp xếp các đối tượng, ý tưởng, hoặc thông tin thành các nhóm dựa trên các đặc điểm chung. Nó nhấn mạnh tính hệ thống và tổ chức. Khác với 'categorization', 'classification' thường liên quan đến một hệ thống phân cấp rõ ràng và các quy tắc cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Classification of' thường được dùng để chỉ đối tượng được phân loại. Ví dụ: 'The classification of animals'. 'Classification by' dùng để chỉ tiêu chí phân loại. Ví dụ: 'Classification by size'. 'Classification into' dùng để chỉ các nhóm được tạo ra sau khi phân loại. Ví dụ: 'Classification into different species'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Classification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.