rating
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân loại hoặc xếp hạng ai đó hoặc điều gì đó dựa trên đánh giá so sánh về chất lượng, tiêu chuẩn hoặc hiệu suất của họ.
Definition (English Meaning)
A classification or ranking of someone or something based on a comparative assessment of their quality, standard, or performance.
Ví dụ Thực tế với 'Rating'
-
"The hotel received a high rating for its excellent service."
"Khách sạn nhận được xếp hạng cao cho dịch vụ tuyệt vời của mình."
-
"This restaurant has a five-star rating."
"Nhà hàng này có đánh giá năm sao."
-
"The movie received mixed ratings from critics."
"Bộ phim nhận được nhiều đánh giá trái chiều từ các nhà phê bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rating
- Verb: rate
- Adjective: rated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rating' thường được dùng để chỉ một đánh giá chính thức hoặc không chính thức, thường dựa trên một hệ thống hoặc thang đo cụ thể. Nó có thể áp dụng cho nhiều đối tượng khác nhau, từ phim ảnh, khách sạn đến tín dụng của một công ty. Khác với 'review' (đánh giá), 'rating' thường mang tính định lượng hơn, có thể biểu diễn bằng số hoặc sao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'rating of a movie' (xếp hạng của một bộ phim) - chỉ ra đối tượng được xếp hạng. 'rating for customer service' (xếp hạng cho dịch vụ khách hàng) - chỉ ra khía cạnh được xếp hạng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rating'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie received a high rating from critics.
|
Bộ phim nhận được đánh giá cao từ các nhà phê bình. |
| Phủ định |
The product did not have a good rating due to its poor quality.
|
Sản phẩm không có đánh giá tốt do chất lượng kém. |
| Nghi vấn |
What is the user rating for this app?
|
Đánh giá của người dùng cho ứng dụng này là gì? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This movie was highly rated, wasn't it?
|
Bộ phim này được đánh giá cao, đúng không? |
| Phủ định |
The restaurant isn't highly rated, is it?
|
Nhà hàng đó không được đánh giá cao, phải không? |
| Nghi vấn |
They rate the service as excellent, don't they?
|
Họ đánh giá dịch vụ là xuất sắc, đúng không? |