(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ransacking
C1

ransacking

Động từ (dạng V-ing, danh động từ)

Nghĩa tiếng Việt

lục soát cướp phá lục lọi (với mục đích xấu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ransacking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lục soát, cướp phá một địa điểm hoặc vật chứa một cách bạo lực và bất cẩn, thường là để trộm cắp thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

Searching a place or container in a violent and careless way, often in order to steal something.

Ví dụ Thực tế với 'Ransacking'

  • "The burglars were caught ransacking the house."

    "Những tên trộm bị bắt quả tang khi đang lục soát ngôi nhà."

  • "The police accused him of ransacking the office after hours."

    "Cảnh sát cáo buộc anh ta lục soát văn phòng sau giờ làm việc."

  • "The invaders ransacked the city, destroying everything in their path."

    "Những kẻ xâm lược đã cướp phá thành phố, phá hủy mọi thứ trên đường đi của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ransacking'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

protecting(bảo vệ)
guarding(canh giữ)

Từ liên quan (Related Words)

burglary(vụ trộm)
theft(sự trộm cắp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Ransacking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ransacking' thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện hành động tìm kiếm một cách thô bạo, gây xáo trộn và thiệt hại. Nó khác với 'searching' (tìm kiếm) ở mức độ bạo lực và mục đích phạm tội. 'Rummaging' cũng có nghĩa là lục lọi, nhưng thường không mang tính bạo lực hoặc với mục đích trộm cắp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through for

'+ through + something': Lục soát bên trong cái gì đó (ví dụ: ransacking through drawers). '+ for + something': Lục soát để tìm cái gì đó (ví dụ: ransacking for valuables).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ransacking'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that they had ransacked the house looking for the missing documents.
Cô ấy nói rằng họ đã lục soát nhà để tìm những tài liệu bị mất.
Phủ định
He told me that he did not ransack the office, despite what the rumors suggested.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không lục soát văn phòng, bất chấp những tin đồn cho thấy.
Nghi vấn
The police asked if the burglars had ransacked the apartment before fleeing.
Cảnh sát hỏi liệu những tên trộm có lục soát căn hộ trước khi bỏ trốn hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)