ransacking
Động từ (dạng V-ing, danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ransacking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lục soát, cướp phá một địa điểm hoặc vật chứa một cách bạo lực và bất cẩn, thường là để trộm cắp thứ gì đó.
Definition (English Meaning)
Searching a place or container in a violent and careless way, often in order to steal something.
Ví dụ Thực tế với 'Ransacking'
-
"The burglars were caught ransacking the house."
"Những tên trộm bị bắt quả tang khi đang lục soát ngôi nhà."
-
"The police accused him of ransacking the office after hours."
"Cảnh sát cáo buộc anh ta lục soát văn phòng sau giờ làm việc."
-
"The invaders ransacked the city, destroying everything in their path."
"Những kẻ xâm lược đã cướp phá thành phố, phá hủy mọi thứ trên đường đi của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ransacking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ransack
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ransacking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ransacking' thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện hành động tìm kiếm một cách thô bạo, gây xáo trộn và thiệt hại. Nó khác với 'searching' (tìm kiếm) ở mức độ bạo lực và mục đích phạm tội. 'Rummaging' cũng có nghĩa là lục lọi, nhưng thường không mang tính bạo lực hoặc với mục đích trộm cắp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ through + something': Lục soát bên trong cái gì đó (ví dụ: ransacking through drawers). '+ for + something': Lục soát để tìm cái gì đó (ví dụ: ransacking for valuables).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ransacking'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that they had ransacked the house looking for the missing documents.
|
Cô ấy nói rằng họ đã lục soát nhà để tìm những tài liệu bị mất. |
| Phủ định |
He told me that he did not ransack the office, despite what the rumors suggested.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không lục soát văn phòng, bất chấp những tin đồn cho thấy. |
| Nghi vấn |
The police asked if the burglars had ransacked the apartment before fleeing.
|
Cảnh sát hỏi liệu những tên trộm có lục soát căn hộ trước khi bỏ trốn hay không. |