pillaging
Động từ (Gerund/Present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pillaging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cướp bóc hoặc tước đoạt (một địa điểm hoặc người) bằng vũ lực, đặc biệt là trong thời chiến.
Definition (English Meaning)
The act of looting or plundering (a place or person) by use of violence, especially during wartime.
Ví dụ Thực tế với 'Pillaging'
-
"The pillaging of the village left its inhabitants destitute."
"Hành động cướp bóc ngôi làng đã khiến cư dân ở đó trở nên bần cùng."
-
"Reports came in of widespread pillaging following the earthquake."
"Có thông tin về tình trạng cướp bóc lan rộng sau trận động đất."
-
"The army was accused of pillaging civilian homes."
"Quân đội bị cáo buộc cướp bóc nhà dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pillaging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pillage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pillaging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pillaging' thường được dùng để mô tả hành động cướp bóc quy mô lớn, có tổ chức, thường diễn ra trong chiến tranh hoặc sau các thảm họa. Nó mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh sự tàn bạo và bất công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Pillaging of something: Cướp bóc cái gì đó. Ví dụ: The pillaging of the city. Pillaging from someone: Cướp bóc từ ai đó. Ví dụ: Pillaging from the villagers.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pillaging'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.