(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ swift
B2

swift

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhanh chóng mau lẹ nhanh nhẹn chim én
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swift'

Giải nghĩa Tiếng Việt

diễn ra một cách nhanh chóng hoặc kịp thời.

Definition (English Meaning)

happening quickly or promptly.

Ví dụ Thực tế với 'Swift'

  • "The deer made a swift escape into the woods."

    "Con nai nhanh chóng trốn vào rừng."

  • "The company took swift action to resolve the complaint."

    "Công ty đã hành động nhanh chóng để giải quyết khiếu nại."

  • "Her swift reply surprised everyone."

    "Câu trả lời nhanh chóng của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Swift'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Swift'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "swift" thường mô tả tốc độ hoặc sự nhanh nhẹn trong hành động hoặc chuyển động. Nó nhấn mạnh vào sự nhanh chóng và hiệu quả. So với "fast", "swift" có thể mang sắc thái trang trọng hơn và gợi ý về sự duyên dáng hoặc dễ dàng. Ví dụ: "swift justice" (công lý nhanh chóng) ngụ ý việc thực thi công lý không chậm trễ và hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Swift'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)