swift
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swift'
Giải nghĩa Tiếng Việt
diễn ra một cách nhanh chóng hoặc kịp thời.
Definition (English Meaning)
happening quickly or promptly.
Ví dụ Thực tế với 'Swift'
-
"The deer made a swift escape into the woods."
"Con nai nhanh chóng trốn vào rừng."
-
"The company took swift action to resolve the complaint."
"Công ty đã hành động nhanh chóng để giải quyết khiếu nại."
-
"Her swift reply surprised everyone."
"Câu trả lời nhanh chóng của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swift'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swift'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "swift" thường mô tả tốc độ hoặc sự nhanh nhẹn trong hành động hoặc chuyển động. Nó nhấn mạnh vào sự nhanh chóng và hiệu quả. So với "fast", "swift" có thể mang sắc thái trang trọng hơn và gợi ý về sự duyên dáng hoặc dễ dàng. Ví dụ: "swift justice" (công lý nhanh chóng) ngụ ý việc thực thi công lý không chậm trễ và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swift'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.