(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ celerity
C1

celerity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nhanh nhẹn sự mau lẹ tốc độ nhanh chóng với tốc độ chóng mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Celerity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhanh nhẹn, sự mau lẹ; tốc độ nhanh chóng trong hành động hoặc chuyển động.

Definition (English Meaning)

Swiftness of movement; rapidity of motion or action.

Ví dụ Thực tế với 'Celerity'

  • "The messenger delivered the urgent package with great celerity."

    "Người đưa tin đã giao gói hàng khẩn cấp một cách nhanh chóng."

  • "The project was completed with surprising celerity."

    "Dự án đã được hoàn thành với một tốc độ đáng ngạc nhiên."

  • "The administration moved with celerity to address the crisis."

    "Chính quyền đã hành động nhanh chóng để giải quyết cuộc khủng hoảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Celerity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: celerity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slowness(sự chậm chạp)
delay(sự trì hoãn)
lethargy(sự uể oải, sự lờ đờ)

Từ liên quan (Related Words)

velocity(vận tốc)
acceleration(sự tăng tốc)
efficiency(hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Celerity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'celerity' mang sắc thái trang trọng và ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày. Nó nhấn mạnh đến tốc độ và hiệu quả, thường liên quan đến khả năng hoàn thành một việc gì đó một cách nhanh chóng và chính xác. Cần phân biệt với các từ như 'speed' (tốc độ), 'rapidity' (sự nhanh chóng), 'quickness' (sự lanh lợi) vì 'celerity' thường ngụ ý một sự khéo léo và hiệu quả cao hơn. Ví dụ, 'speed' chỉ đơn thuần là tốc độ, trong khi 'celerity' còn bao hàm cả sự nhanh nhẹn và khéo léo trong hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Khi sử dụng 'with', nó thường mô tả cách một hành động được thực hiện. Ví dụ: 'He completed the task with celerity' (Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng). Khi sử dụng 'in', nó thường mô tả phẩm chất của một người hoặc một quá trình. Ví dụ: 'The company responds to customer inquiries in celerity' (Công ty phản hồi các yêu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Celerity'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the messenger delivered the news with such celerity surprised everyone.
Việc người đưa tin chuyển tin với tốc độ nhanh chóng như vậy đã làm mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
It is not true that the project progressed with celerity.
Không đúng là dự án đã tiến triển nhanh chóng.
Nghi vấn
Whether the response was handled with appropriate celerity is still under investigation.
Liệu phản hồi có được xử lý với tốc độ phù hợp hay không vẫn đang được điều tra.

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the package had been shipped yesterday, it would arrive with greater celerity.
Nếu gói hàng được gửi đi ngày hôm qua, nó sẽ đến nhanh hơn.
Phủ định
If she weren't so meticulous, she wouldn't have completed the project with such celerity.
Nếu cô ấy không tỉ mỉ như vậy, cô ấy đã không hoàn thành dự án một cách nhanh chóng như vậy.
Nghi vấn
If he had known the urgency, would he have acted with more celerity?
Nếu anh ấy biết sự cấp bách, liệu anh ấy có hành động nhanh chóng hơn không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the delivery service had more funding, they would handle packages with greater celerity.
Nếu dịch vụ giao hàng có nhiều vốn hơn, họ sẽ xử lý các kiện hàng nhanh chóng hơn.
Phủ định
If the company didn't value celerity so much, they wouldn't pressure their employees to work overtime.
Nếu công ty không coi trọng tốc độ như vậy, họ sẽ không gây áp lực buộc nhân viên làm thêm giờ.
Nghi vấn
Would the project be completed with more celerity if we hired additional staff?
Dự án có được hoàn thành nhanh chóng hơn nếu chúng ta thuê thêm nhân viên không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had acted with more celerity, they would have secured the deal before their competitor.
Nếu công ty hành động nhanh nhẹn hơn, họ đã có thể đảm bảo thỏa thuận trước đối thủ cạnh tranh.
Phủ định
If the emergency services had not responded with such celerity, the situation might not have been contained.
Nếu các dịch vụ khẩn cấp không phản ứng nhanh chóng như vậy, tình hình có lẽ đã không được kiểm soát.
Nghi vấn
Would the project have been completed on time if the team had proceeded with more celerity?
Dự án có hoàn thành đúng thời hạn nếu nhóm làm việc nhanh chóng hơn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the delivery service used more celerity; I would have received my package yesterday.
Tôi ước dịch vụ giao hàng nhanh nhẹn hơn; tôi đã nhận được gói hàng của mình ngày hôm qua.
Phủ định
If only the government wouldn't address the urgent economic issue with such lack of celerity.
Ước gì chính phủ không giải quyết vấn đề kinh tế cấp bách một cách thiếu nhanh nhẹn như vậy.
Nghi vấn
If only the ambulance would come with more celerity, would the patient have a better chance of survival?
Giá mà xe cứu thương đến nhanh hơn, bệnh nhân có cơ hội sống sót cao hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)