raze
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Raze'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phá hủy hoàn toàn một tòa nhà, thị trấn hoặc địa điểm nào đó.
Definition (English Meaning)
To completely destroy a building, town, or other site.
Ví dụ Thực tế với 'Raze'
-
"The city was razed to the ground during the war."
"Thành phố đã bị san bằng trong chiến tranh."
-
"The fire razed the entire forest."
"Ngọn lửa đã thiêu rụi toàn bộ khu rừng."
-
"The old factory was razed to make way for a new shopping mall."
"Nhà máy cũ đã bị phá bỏ để nhường chỗ cho một trung tâm mua sắm mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Raze'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: raze
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Raze'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'raze' mang ý nghĩa phá hủy toàn bộ, san bằng một công trình hoặc khu vực, thường do chiến tranh, hỏa hoạn hoặc có chủ ý. Nó nhấn mạnh sự hủy diệt triệt để, không còn gì sót lại. So với 'destroy', 'raze' mạnh hơn và cụ thể hơn về mức độ tàn phá. Ví dụ, 'destroy' có thể chỉ phá hủy một phần, còn 'raze' là phá hủy hoàn toàn. 'Demolish' cũng mang nghĩa phá hủy nhưng thường được dùng trong bối cảnh xây dựng (phá dỡ công trình cũ để xây mới), còn 'raze' thường liên quan đến sự hủy diệt do các yếu tố bên ngoài như chiến tranh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Raze something to the ground/ashes: phá hủy hoàn toàn, san bằng. Ví dụ: The city was razed to the ground during the war.
Raze something from: ít phổ biến hơn, chỉ việc xóa bỏ cái gì khỏi (bản đồ, lịch sử...) do bị phá hủy. Ví dụ: The village was razed from the map.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Raze'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company decided to raze the old factory surprised many local residents.
|
Việc công ty quyết định san bằng nhà máy cũ đã khiến nhiều cư dân địa phương ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It is not true that the developers will raze the historical building.
|
Không đúng là các nhà phát triển sẽ san bằng tòa nhà lịch sử. |
| Nghi vấn |
Whether they will raze the entire block is still under debate.
|
Việc họ có san bằng toàn bộ khu nhà hay không vẫn đang được tranh luận. |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the city had not evacuated its citizens, the hurricane would have razed the entire population.
|
Nếu thành phố đã không sơ tán người dân, cơn bão đã san bằng toàn bộ dân số. |
| Phủ định |
If the government had not intervened, the developers would not have razed the historical buildings.
|
Nếu chính phủ không can thiệp, các nhà phát triển đã không san bằng các tòa nhà lịch sử. |
| Nghi vấn |
Would the invaders have razed the city if the army had not defended it?
|
Liệu những kẻ xâm lược có san bằng thành phố nếu quân đội không bảo vệ nó? |