rdf (radio direction finder)
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rdf (radio direction finder)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một máy thu radio được sử dụng để xác định hướng từ đó một tín hiệu radio được truyền đi.
Definition (English Meaning)
A radio receiver used to determine the direction from which a radio signal is transmitted.
Ví dụ Thực tế với 'Rdf (radio direction finder)'
-
"The ship used its RDF to locate the source of the distress signal."
"Con tàu đã sử dụng RDF của mình để xác định vị trí nguồn tín hiệu cấp cứu."
-
"In the early days of aviation, RDF was a crucial navigation tool."
"Trong những ngày đầu của ngành hàng không, RDF là một công cụ điều hướng quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rdf (radio direction finder)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Radio direction finder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rdf (radio direction finder)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
RDF là một hệ thống định vị vô tuyến sơ khai. Nó hoạt động bằng cách xác định phương hướng của một nguồn phát sóng vô tuyến. Độ chính xác phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhiễu sóng và khoảng cách đến nguồn phát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With’ được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc công cụ: ‘The ship located the distress signal with its RDF.’ ‘For’ được sử dụng để chỉ mục đích: ‘RDF is used for navigation.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rdf (radio direction finder)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.