(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ re-route
B2

re-route

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đổi lộ trình thay đổi đường đi chuyển hướng (giao thông)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Re-route'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đổi lộ trình của cái gì đó, đặc biệt là giao thông hoặc phương tiện vận tải.

Definition (English Meaning)

To change the route of something, especially traffic or transportation.

Ví dụ Thực tế với 'Re-route'

  • "Due to the heavy snow, all buses were re-routed."

    "Do tuyết rơi dày, tất cả xe buýt đã bị đổi lộ trình."

  • "The airline had to re-route flights because of the volcanic ash cloud."

    "Hãng hàng không đã phải đổi lộ trình các chuyến bay vì đám mây tro bụi núi lửa."

  • "The GPS system re-routed us when it detected a traffic jam."

    "Hệ thống GPS đã đổi lộ trình cho chúng tôi khi nó phát hiện ra tắc đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Re-route'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: re-route
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

divert(chuyển hướng) redirect(điều hướng lại)
rerun(chạy lại (ví dụ một đường dẫn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

route(lộ trình)
detour(đường vòng)
traffic(giao thông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vận tải Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Re-route'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng khi có một sự cố hoặc yếu tố bất ngờ khiến lộ trình ban đầu không thể thực hiện được nữa. 'Re-route' nhấn mạnh sự thay đổi, điều chỉnh so với lộ trình đã định trước. Khác với 'divert' (chuyển hướng), 're-route' mang ý nghĩa lập một lộ trình hoàn toàn mới, thay vì chỉ chuyển hướng tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around through via

- 'Re-route around': Đổi lộ trình vòng qua một khu vực nào đó (ví dụ: 'Re-route around the accident').
- 'Re-route through': Đổi lộ trình đi qua một khu vực khác (ví dụ: 'Re-route through the city center').
- 'Re-route via': Đổi lộ trình thông qua một địa điểm cụ thể (ví dụ: 'Re-route via the highway').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Re-route'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The airline had to re-route the flight due to bad weather.
Hãng hàng không đã phải đổi hướng chuyến bay do thời tiết xấu.
Phủ định
They didn't re-route the traffic, causing major congestion.
Họ đã không chuyển hướng giao thông, gây ra tắc nghẽn lớn.
Nghi vấn
Did they re-route the bus to avoid the construction zone?
Họ có chuyển hướng xe buýt để tránh khu vực xây dựng không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The traffic controller was re-routing planes due to the sudden thunderstorm.
Kiểm soát viên không lưu đang chuyển hướng máy bay do cơn giông bão đột ngột.
Phủ định
The GPS wasn't re-routing us even though we missed the turn.
GPS đã không định tuyến lại cho chúng tôi mặc dù chúng tôi đã bỏ lỡ lượt rẽ.
Nghi vấn
Were they re-routing the parade because of the construction?
Họ có đang chuyển hướng cuộc diễu hành vì công trình xây dựng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)