(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ redirect
B2

redirect

động từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyển hướng định hướng lại điều hướng lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redirect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyển hướng cái gì đó đến một địa điểm hoặc mục đích khác.

Definition (English Meaning)

To direct something to a different place or purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Redirect'

  • "The website automatically redirects users to the new homepage."

    "Trang web tự động chuyển hướng người dùng đến trang chủ mới."

  • "The company decided to redirect its marketing efforts towards a younger demographic."

    "Công ty quyết định chuyển hướng các nỗ lực tiếp thị của mình sang nhóm nhân khẩu học trẻ hơn."

  • "The server redirects the request to another server."

    "Máy chủ chuyển hướng yêu cầu đến một máy chủ khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Redirect'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

forward(chuyển tiếp)
route(tuyến đường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Redirect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'redirect' mang ý nghĩa chủ động chuyển hướng, thường là một cách có chủ đích để thay đổi lộ trình hoặc mục tiêu ban đầu. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ công nghệ đến quản lý và giao thông. Khác với 'divert' (làm lệch hướng) vốn có thể mang tính bị động hoặc do yếu tố bên ngoài tác động, 'redirect' nhấn mạnh vào sự điều khiển và định hướng lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'+ to': Chuyển hướng cái gì đến đâu (ví dụ: redirect funds to education). '+ from': Chuyển hướng cái gì khỏi cái gì (ví dụ: redirect traffic from a congested area).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Redirect'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The website, which redirects users to a secure payment gateway, ensures safe transactions.
Trang web, cái mà chuyển hướng người dùng đến một cổng thanh toán an toàn, đảm bảo các giao dịch an toàn.
Phủ định
The old road, which does not redirect traffic around the city center, causes daily congestion.
Con đường cũ, cái mà không chuyển hướng giao thông vòng quanh trung tâm thành phố, gây ra tắc nghẽn hàng ngày.
Nghi vấn
Is this the software, which redirects all incoming emails to the spam folder, causing important messages to be missed?
Đây có phải là phần mềm, cái mà chuyển hướng tất cả email đến vào thư mục spam, khiến các tin nhắn quan trọng bị bỏ lỡ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The website redirects users to the new page, doesn't it?
Trang web chuyển hướng người dùng đến trang mới, phải không?
Phủ định
The server doesn't redirect the request properly, does it?
Máy chủ không chuyển hướng yêu cầu đúng cách, phải không?
Nghi vấn
They won't redirect the funds, will they?
Họ sẽ không chuyển hướng các khoản tiền, phải không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The website was redirecting users to a different page when I tried to access it.
Trang web đang chuyển hướng người dùng đến một trang khác khi tôi cố gắng truy cập nó.
Phủ định
She wasn't redirecting the email; it was automatically forwarded.
Cô ấy đã không chuyển hướng email; nó đã được tự động chuyển tiếp.
Nghi vấn
Were they redirecting traffic to the new server during the update?
Họ có đang chuyển hướng lưu lượng truy cập đến máy chủ mới trong quá trình cập nhật không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police redirected traffic after the accident.
Cảnh sát đã chuyển hướng giao thông sau vụ tai nạn.
Phủ định
The website didn't redirect me to the correct page.
Trang web đã không chuyển hướng tôi đến đúng trang.
Nghi vấn
Did the app redirect you when you clicked the link?
Ứng dụng có chuyển hướng bạn khi bạn nhấp vào liên kết không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The website is redirecting users to the new domain.
Trang web đang chuyển hướng người dùng đến tên miền mới.
Phủ định
The company is not redirecting its marketing budget to online advertising.
Công ty không chuyển hướng ngân sách tiếp thị của mình sang quảng cáo trực tuyến.
Nghi vấn
Are they redirecting the river's flow for the new dam?
Họ có đang chuyển hướng dòng chảy của con sông để xây đập mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)