reactive measure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reactive measure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động được thực hiện để đối phó với một vấn đề hoặc sự kiện đã xảy ra.
Definition (English Meaning)
An action taken in response to a problem or event that has already occurred.
Ví dụ Thực tế với 'Reactive measure'
-
"The company implemented reactive measures to address the data breach."
"Công ty đã thực hiện các biện pháp phản ứng để giải quyết vụ rò rỉ dữ liệu."
-
"The government adopted reactive measures to combat the spread of the disease."
"Chính phủ đã áp dụng các biện pháp phản ứng để chống lại sự lây lan của dịch bệnh."
-
"Reactive measures are often more costly than preventative ones."
"Các biện pháp phản ứng thường tốn kém hơn các biện pháp phòng ngừa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reactive measure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: reactive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reactive measure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các biện pháp khắc phục, đối phó sau khi một sự cố hoặc vấn đề đã nảy sinh, trái ngược với các biện pháp phòng ngừa (proactive measures) được thực hiện trước để ngăn chặn vấn đề xảy ra. Nó nhấn mạnh tính chất phản ứng, bị động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in response to', nó nhấn mạnh hành động được thực hiện *nhằm đáp lại* một sự kiện cụ thể. Ví dụ: 'Reactive measures were taken *in response to* the oil spill.' Khi dùng 'to', nó chỉ mục đích của hành động phản ứng. Ví dụ: 'Reactive measures *to* prevent further damage were implemented'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reactive measure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.