preventative measure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preventative measure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động được thực hiện để ngăn chặn điều gì đó xảy ra hoặc để phòng ngừa những hậu quả không mong muốn.
Definition (English Meaning)
An action taken to prevent something from happening or to guard against undesirable consequences.
Ví dụ Thực tế với 'Preventative measure'
-
"The government is implementing preventative measures to reduce pollution."
"Chính phủ đang thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm ô nhiễm."
-
"Wearing a helmet is a preventative measure against head injuries."
"Đội mũ bảo hiểm là một biện pháp phòng ngừa chống lại chấn thương đầu."
-
"Regular check-ups are important preventative measures for maintaining good health."
"Kiểm tra sức khỏe định kỳ là những biện pháp phòng ngừa quan trọng để duy trì sức khỏe tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preventative measure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: measure
- Adjective: preventative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preventative measure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vào việc chủ động thực hiện các bước để tránh một vấn đề trong tương lai. 'Preventative' và 'preventive' đều có thể được sử dụng như tính từ, nhưng 'preventive' phổ biến hơn, đặc biệt trong tiếng Anh-Mỹ. 'Preventative' thường được coi là trang trọng hơn hoặc chuyên môn hơn. 'Measure' ở đây chỉ một hành động hoặc bước đi cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **against:** Dùng để chỉ việc phòng ngừa một mối nguy cụ thể. Ví dụ: 'Preventative measures against crime.' (Các biện pháp phòng ngừa tội phạm.)
* **for:** Dùng để chỉ việc phòng ngừa một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'Preventative measures for disease control.' (Các biện pháp phòng ngừa để kiểm soát dịch bệnh.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preventative measure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.