(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reactive
B2

reactive

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính phản ứng phản ứng nhanh nhạy dễ phản ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reactive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phản ứng lại một kích thích hoặc ảnh hưởng.

Definition (English Meaning)

Responding to a stimulus or influence.

Ví dụ Thực tế với 'Reactive'

  • "The company was reactive to the market changes, quickly adapting its strategy."

    "Công ty đã phản ứng nhanh nhạy với những thay đổi của thị trường, nhanh chóng điều chỉnh chiến lược của mình."

  • "The government was criticized for being reactive rather than proactive in dealing with the crisis."

    "Chính phủ bị chỉ trích vì phản ứng một cách bị động thay vì chủ động trong việc giải quyết khủng hoảng."

  • "This material is highly reactive to acids."

    "Vật liệu này có tính phản ứng cao với axit."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reactive'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

reaction(phản ứng)
reactivity(tính phản ứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Reactive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reactive' thường được dùng để mô tả một hệ thống, chất liệu, hoặc người mà phản ứng lại một cách nhanh chóng và rõ ràng với một tác động bên ngoài. Nó nhấn mạnh tính chất đáp trả, không phải là chủ động gây ra hành động. Cần phân biệt với 'proactive', có nghĩa là chủ động hành động để ngăn chặn vấn đề trước khi nó xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Reactive to' được dùng để chỉ đối tượng hoặc yếu tố mà 'reactive' tác động hoặc phản ứng lại. Ví dụ, 'The chemical is reactive to water' có nghĩa là chất hóa học đó phản ứng với nước.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reactive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)