reactive oxygen species
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reactive oxygen species'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các phân tử có tính phản ứng cao được hình thành từ oxy, có thể gây hại cho tế bào.
Definition (English Meaning)
Highly reactive molecules formed from oxygen that can damage cells.
Ví dụ Thực tế với 'Reactive oxygen species'
-
"Reactive oxygen species can cause significant damage to cellular components."
"Các gốc oxy hóa tự do có thể gây ra tổn thương đáng kể cho các thành phần tế bào."
-
"The study investigated the role of reactive oxygen species in cancer development."
"Nghiên cứu đã điều tra vai trò của các gốc oxy hóa tự do trong sự phát triển ung thư."
-
"Antioxidants can help neutralize reactive oxygen species and protect against cellular damage."
"Chất chống oxy hóa có thể giúp trung hòa các gốc oxy hóa tự do và bảo vệ chống lại tổn thương tế bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reactive oxygen species'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: species
- Adjective: reactive, oxygen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reactive oxygen species'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
ROS bao gồm các gốc tự do như superoxide (O2-), hydroxyl radical (•OH) và các phân tử không phải gốc tự do như hydrogen peroxide (H2O2) và singlet oxygen (¹O2). ROS đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học khác nhau, bao gồm truyền tín hiệu tế bào và phòng thủ miễn dịch. Tuy nhiên, nồng độ ROS quá cao có thể dẫn đến stress oxy hóa, gây tổn thương DNA, protein và lipid, góp phần vào sự phát triển của nhiều bệnh tật, bao gồm ung thư, bệnh tim mạch và các bệnh thoái hóa thần kinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (in the context of): ROS in cells; of (related to): production of ROS; by (caused by): damage caused by ROS.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reactive oxygen species'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.