readapting
Động từ (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Readapting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điều chỉnh lại để thích nghi với các điều kiện mới.
Definition (English Meaning)
Adjusting again to new conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Readapting'
-
"The company is readapting to the new market trends."
"Công ty đang điều chỉnh lại để thích nghi với các xu hướng thị trường mới."
-
"After the merger, employees are readapting to a new company culture."
"Sau vụ sáp nhập, nhân viên đang thích nghi lại với một nền văn hóa công ty mới."
-
"The athletes are readapting their training schedules after the unexpected weather change."
"Các vận động viên đang điều chỉnh lại lịch trình tập luyện của họ sau sự thay đổi thời tiết bất ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Readapting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: readapt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Readapting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'readapting' là dạng V-ing của động từ 'readapt'. Nó thường được sử dụng để mô tả quá trình điều chỉnh lặp lại sau khi đã trải qua một sự thay đổi nào đó. Nó nhấn mạnh sự thích nghi một lần nữa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Readapting to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc tình huống mà người hoặc vật đang thích nghi lại. Ví dụ, 'readapting to a new work environment' (thích nghi lại với một môi trường làm việc mới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Readapting'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been readapting to the new work environment after returning from maternity leave.
|
Cô ấy đã và đang thích nghi lại với môi trường làm việc mới sau khi trở lại từ kỳ nghỉ thai sản. |
| Phủ định |
They hadn't been readapting their strategies quickly enough to compete with the changing market.
|
Họ đã không thích ứng lại các chiến lược của mình đủ nhanh để cạnh tranh với thị trường đang thay đổi. |
| Nghi vấn |
Had the company been readapting its policies to better accommodate remote workers before the pandemic hit?
|
Công ty đã và đang điều chỉnh lại các chính sách của mình để phục vụ tốt hơn cho những nhân viên làm việc từ xa trước khi đại dịch xảy ra phải không? |