(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ readapting
C1

readapting

Động từ (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

thích nghi lại điều chỉnh lại để thích nghi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Readapting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điều chỉnh lại để thích nghi với các điều kiện mới.

Definition (English Meaning)

Adjusting again to new conditions.

Ví dụ Thực tế với 'Readapting'

  • "The company is readapting to the new market trends."

    "Công ty đang điều chỉnh lại để thích nghi với các xu hướng thị trường mới."

  • "After the merger, employees are readapting to a new company culture."

    "Sau vụ sáp nhập, nhân viên đang thích nghi lại với một nền văn hóa công ty mới."

  • "The athletes are readapting their training schedules after the unexpected weather change."

    "Các vận động viên đang điều chỉnh lại lịch trình tập luyện của họ sau sự thay đổi thời tiết bất ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Readapting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: readapt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

readjusting(điều chỉnh lại)
recalibrating(hiệu chỉnh lại)
reorienting(định hướng lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

adapting(thích nghi)
changing(thay đổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Readapting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'readapting' là dạng V-ing của động từ 'readapt'. Nó thường được sử dụng để mô tả quá trình điều chỉnh lặp lại sau khi đã trải qua một sự thay đổi nào đó. Nó nhấn mạnh sự thích nghi một lần nữa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Readapting to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc tình huống mà người hoặc vật đang thích nghi lại. Ví dụ, 'readapting to a new work environment' (thích nghi lại với một môi trường làm việc mới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Readapting'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been readapting to the new work environment after returning from maternity leave.
Cô ấy đã và đang thích nghi lại với môi trường làm việc mới sau khi trở lại từ kỳ nghỉ thai sản.
Phủ định
They hadn't been readapting their strategies quickly enough to compete with the changing market.
Họ đã không thích ứng lại các chiến lược của mình đủ nhanh để cạnh tranh với thị trường đang thay đổi.
Nghi vấn
Had the company been readapting its policies to better accommodate remote workers before the pandemic hit?
Công ty đã và đang điều chỉnh lại các chính sách của mình để phục vụ tốt hơn cho những nhân viên làm việc từ xa trước khi đại dịch xảy ra phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)