changing
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Changing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên khác biệt; làm cho ai đó hoặc cái gì đó khác biệt.
Definition (English Meaning)
To become different; to make someone or something different.
Ví dụ Thực tế với 'Changing'
-
"The weather is changing rapidly."
"Thời tiết đang thay đổi nhanh chóng."
-
"Changing attitudes towards work."
"Những thay đổi trong thái độ đối với công việc."
-
"The changing face of the city."
"Bộ mặt đang thay đổi của thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Changing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: changing (sự thay đổi)
- Verb: change (thay đổi)
- Adjective: changing (đang thay đổi)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Changing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Changing” là dạng present participle (V-ing) của động từ “change”. Nó thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn để diễn tả một hành động đang xảy ra hoặc đang tiến triển. Nó cũng có thể được sử dụng như một tính từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Changing into’ miêu tả sự biến đổi thành một thứ gì đó khác. ‘Changing from’ miêu tả sự thay đổi khỏi trạng thái hiện tại. ‘Changing to’ chỉ sự thay đổi hướng tới một trạng thái hoặc điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Changing'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The changing of seasons brings new beauty each year.
|
Sự thay đổi của các mùa mang đến vẻ đẹp mới mỗi năm. |
| Phủ định |
Without changing, there is no progress.
|
Nếu không có sự thay đổi, sẽ không có sự tiến bộ. |
| Nghi vấn |
Is changing always a positive thing?
|
Sự thay đổi có luôn là một điều tích cực không? |