(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recalibrating
C1

recalibrating

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang điều chỉnh lại đang hiệu chỉnh lại đang tái cân chỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recalibrating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điều chỉnh hoặc thay đổi (cái gì đó) để tương ứng chính xác với một tiêu chuẩn.

Definition (English Meaning)

Adjusting or altering (something) to correspond accurately to a standard.

Ví dụ Thực tế với 'Recalibrating'

  • "The company is recalibrating its strategy to adapt to the changing market conditions."

    "Công ty đang điều chỉnh lại chiến lược của mình để thích ứng với những thay đổi của điều kiện thị trường."

  • "Scientists are recalibrating the telescope to get a clearer image of the distant galaxy."

    "Các nhà khoa học đang điều chỉnh lại kính viễn vọng để có được hình ảnh rõ nét hơn về thiên hà xa xôi."

  • "He's recalibrating his expectations after the project deadline was extended."

    "Anh ấy đang điều chỉnh lại kỳ vọng của mình sau khi thời hạn dự án bị kéo dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recalibrating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

readjusting(điều chỉnh lại)
realigning(tái điều chỉnh)
fine-tuning(tinh chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

optimizing(tối ưu hóa)
standardizing(tiêu chuẩn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Kỹ thuật Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Recalibrating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'recalibrating' thường được sử dụng để mô tả việc điều chỉnh lại các thiết bị, hệ thống hoặc quy trình để đảm bảo chúng hoạt động chính xác và hiệu quả. Nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả việc điều chỉnh lại các mục tiêu, chiến lược hoặc thái độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Khi sử dụng 'recalibrating for', nó thường ám chỉ việc điều chỉnh để phù hợp hoặc chuẩn bị cho một điều gì đó. Ví dụ: 'Recalibrating the equipment for a new task'. Khi sử dụng 'recalibrating to', nó có nghĩa là điều chỉnh để phù hợp với một tiêu chuẩn hoặc mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'Recalibrating the system to meet new requirements'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recalibrating'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers had been recalibrating the satellite's sensors before the storm hit.
Các kỹ sư đã và đang hiệu chỉnh lại các cảm biến của vệ tinh trước khi cơn bão ập đến.
Phủ định
The team hadn't been recalibrating the equipment properly, which led to the malfunction.
Đội ngũ đã không hiệu chỉnh lại thiết bị đúng cách, dẫn đến sự cố.
Nghi vấn
Had the technicians been recalibrating the machines all night?
Có phải các kỹ thuật viên đã và đang hiệu chỉnh lại các máy móc suốt đêm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)