(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ readjusting
B2

readjusting

Động từ (dạng -ing)

Nghĩa tiếng Việt

điều chỉnh lại tái điều chỉnh thích nghi lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Readjusting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điều chỉnh lại sau một sự xáo trộn hoặc thay đổi.

Definition (English Meaning)

Altering or regulating again after a disturbance or change.

Ví dụ Thực tế với 'Readjusting'

  • "She is readjusting to life back in her hometown after living abroad for many years."

    "Cô ấy đang điều chỉnh lại cuộc sống ở quê nhà sau nhiều năm sống ở nước ngoài."

  • "The company is readjusting its strategies to meet the changing market demands."

    "Công ty đang điều chỉnh lại các chiến lược của mình để đáp ứng nhu cầu thị trường đang thay đổi."

  • "After the accident, he spent months readjusting to everyday life."

    "Sau tai nạn, anh ấy đã mất nhiều tháng để điều chỉnh lại cuộc sống hàng ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Readjusting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Readjusting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'readjusting' thường được dùng để mô tả quá trình thích nghi hoặc làm quen lại với một tình huống, môi trường hoặc điều kiện mới sau khi đã trải qua một sự thay đổi đáng kể. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của việc thay đổi để phù hợp với hoàn cảnh hiện tại. Khác với 'adjusting' (điều chỉnh), 'readjusting' ngụ ý rằng đã có một sự điều chỉnh trước đó, nhưng cần phải điều chỉnh lại do những thay đổi tiếp theo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Readjusting to' được sử dụng để chỉ đối tượng mà bạn đang điều chỉnh lại cho phù hợp. Ví dụ: 'readjusting to life after retirement' (điều chỉnh lại cuộc sống sau khi nghỉ hưu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Readjusting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)