(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rearward
B2

rearward

adjective

Nghĩa tiếng Việt

về phía sau phía sau về hướng sau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rearward'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nằm ở phía sau hoặc hướng về phía sau.

Definition (English Meaning)

Located at or directed toward the rear.

Ví dụ Thực tế với 'Rearward'

  • "The rearward section of the plane was damaged."

    "Phần phía sau của máy bay bị hư hại."

  • "The car has a rearward-facing camera."

    "Chiếc xe có một camera hướng về phía sau."

  • "They retreated rearward slowly."

    "Họ rút lui về phía sau một cách chậm rãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rearward'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rearward
  • Adverb: rearward(s)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

backwards(về phía sau)
astern(phía sau (tàu thuyền))
behind(phía sau)

Trái nghĩa (Antonyms)

forward(phía trước)
onward(về phía trước)

Từ liên quan (Related Words)

aft(phía đuôi tàu (thuyền))
bow(mũi tàu (thuyền))

Lĩnh vực (Subject Area)

Phương hướng Vị trí

Ghi chú Cách dùng 'Rearward'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được dùng để mô tả vị trí hoặc hướng của một vật thể so với một điểm tham chiếu khác. Nó nhấn mạnh vị trí ở phía sau, trái ngược với phía trước (forward). Rearward thường trang trọng hơn 'back'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rearward'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car, which had a rearward-facing camera, made parking much easier.
Chiếc xe, cái mà có một camera hướng về phía sau, giúp việc đỗ xe dễ dàng hơn nhiều.
Phủ định
The design, which did not incorporate any rearward visibility, proved to be unsafe.
Thiết kế, cái mà không kết hợp bất kỳ tầm nhìn về phía sau nào, đã tỏ ra không an toàn.
Nghi vấn
Is this the strategy, where the team advances rearward before attacking?
Đây có phải là chiến lược, nơi đội tiến lên phía sau trước khi tấn công?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cars moved rearward slowly, didn't they?
Những chiếc xe di chuyển về phía sau một cách chậm chạp, phải không?
Phủ định
He wasn't looking rearward, was he?
Anh ấy đã không nhìn về phía sau, phải không?
Nghi vấn
She is responsible for the rearward cargo, isn't she?
Cô ấy chịu trách nhiệm cho hàng hóa phía sau, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car moved rearward to allow the truck to pass.
Chiếc xe di chuyển về phía sau để cho xe tải đi qua.
Phủ định
The bird did not fly rearward, but straight ahead.
Con chim không bay về phía sau mà bay thẳng về phía trước.
Nghi vấn
How far rearward did the turtle retreat into its shell?
Rùa đã thụt vào mai bao xa về phía sau?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car will move rearward when I shift into reverse.
Chiếc xe sẽ di chuyển về phía sau khi tôi chuyển sang số lùi.
Phủ định
The train will not move rearwards; it is only going forward.
Đoàn tàu sẽ không di chuyển về phía sau; nó chỉ đi về phía trước.
Nghi vấn
Will the robot move rearward if I give it that command?
Liệu robot có di chuyển về phía sau nếu tôi ra lệnh đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)