rearward
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rearward'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nằm ở phía sau hoặc hướng về phía sau.
Definition (English Meaning)
Located at or directed toward the rear.
Ví dụ Thực tế với 'Rearward'
-
"The rearward section of the plane was damaged."
"Phần phía sau của máy bay bị hư hại."
-
"The car has a rearward-facing camera."
"Chiếc xe có một camera hướng về phía sau."
-
"They retreated rearward slowly."
"Họ rút lui về phía sau một cách chậm rãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rearward'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rearward
- Adverb: rearward(s)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rearward'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được dùng để mô tả vị trí hoặc hướng của một vật thể so với một điểm tham chiếu khác. Nó nhấn mạnh vị trí ở phía sau, trái ngược với phía trước (forward). Rearward thường trang trọng hơn 'back'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rearward'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car, which had a rearward-facing camera, made parking much easier.
|
Chiếc xe, cái mà có một camera hướng về phía sau, giúp việc đỗ xe dễ dàng hơn nhiều. |
| Phủ định |
The design, which did not incorporate any rearward visibility, proved to be unsafe.
|
Thiết kế, cái mà không kết hợp bất kỳ tầm nhìn về phía sau nào, đã tỏ ra không an toàn. |
| Nghi vấn |
Is this the strategy, where the team advances rearward before attacking?
|
Đây có phải là chiến lược, nơi đội tiến lên phía sau trước khi tấn công? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cars moved rearward slowly, didn't they?
|
Những chiếc xe di chuyển về phía sau một cách chậm chạp, phải không? |
| Phủ định |
He wasn't looking rearward, was he?
|
Anh ấy đã không nhìn về phía sau, phải không? |
| Nghi vấn |
She is responsible for the rearward cargo, isn't she?
|
Cô ấy chịu trách nhiệm cho hàng hóa phía sau, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car moved rearward to allow the truck to pass.
|
Chiếc xe di chuyển về phía sau để cho xe tải đi qua. |
| Phủ định |
The bird did not fly rearward, but straight ahead.
|
Con chim không bay về phía sau mà bay thẳng về phía trước. |
| Nghi vấn |
How far rearward did the turtle retreat into its shell?
|
Rùa đã thụt vào mai bao xa về phía sau? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car will move rearward when I shift into reverse.
|
Chiếc xe sẽ di chuyển về phía sau khi tôi chuyển sang số lùi. |
| Phủ định |
The train will not move rearwards; it is only going forward.
|
Đoàn tàu sẽ không di chuyển về phía sau; nó chỉ đi về phía trước. |
| Nghi vấn |
Will the robot move rearward if I give it that command?
|
Liệu robot có di chuyển về phía sau nếu tôi ra lệnh đó không? |