(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reasonably
B2

reasonably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách hợp lý khá tương đối có lý phải chăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reasonably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hợp lý, phải chăng, có lý.

Definition (English Meaning)

In a fair and sensible way.

Ví dụ Thực tế với 'Reasonably'

  • "The price is reasonably cheap."

    "Giá cả khá rẻ."

  • "She is reasonably happy with her new job."

    "Cô ấy khá hài lòng với công việc mới của mình."

  • "The food was reasonably priced."

    "Đồ ăn có giá cả hợp lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reasonably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: reasonably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fairly(khá, tương đối)
quite(khá)
moderately(vừa phải, có chừng mực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Reasonably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Reasonably" thường được sử dụng để chỉ một mức độ vừa phải, không quá cao hoặc quá thấp, và chấp nhận được trong hoàn cảnh cụ thể. Nó thường mang sắc thái khách quan và dựa trên lý trí. So với "fairly", "reasonably" nhấn mạnh tính hợp lý hơn là tính công bằng. So với "quite", "reasonably" thể hiện mức độ cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reasonably'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He spoke reasonably well, didn't he?
Anh ấy nói khá hợp lý, đúng không?
Phủ định
She didn't act reasonably in that situation, did she?
Cô ấy đã không hành động hợp lý trong tình huống đó, phải không?
Nghi vấn
They could handle the task reasonably, couldn't they?
Họ có thể xử lý nhiệm vụ một cách hợp lý, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)