reasonably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reasonably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hợp lý, phải chăng, có lý.
Definition (English Meaning)
In a fair and sensible way.
Ví dụ Thực tế với 'Reasonably'
-
"The price is reasonably cheap."
"Giá cả khá rẻ."
-
"She is reasonably happy with her new job."
"Cô ấy khá hài lòng với công việc mới của mình."
-
"The food was reasonably priced."
"Đồ ăn có giá cả hợp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reasonably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: reasonably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reasonably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Reasonably" thường được sử dụng để chỉ một mức độ vừa phải, không quá cao hoặc quá thấp, và chấp nhận được trong hoàn cảnh cụ thể. Nó thường mang sắc thái khách quan và dựa trên lý trí. So với "fairly", "reasonably" nhấn mạnh tính hợp lý hơn là tính công bằng. So với "quite", "reasonably" thể hiện mức độ cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reasonably'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He spoke reasonably well, didn't he?
|
Anh ấy nói khá hợp lý, đúng không? |
| Phủ định |
She didn't act reasonably in that situation, did she?
|
Cô ấy đã không hành động hợp lý trong tình huống đó, phải không? |
| Nghi vấn |
They could handle the task reasonably, couldn't they?
|
Họ có thể xử lý nhiệm vụ một cách hợp lý, đúng không? |