(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sensible
B2

sensible

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khôn ngoan hợp lý thực tế biết điều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện sự nhạy bén và phán đoán đúng đắn; hợp lý, có lý lẽ, khôn ngoan.

Definition (English Meaning)

Having or showing good sense and sound judgment.

Ví dụ Thực tế với 'Sensible'

  • "It would be sensible to take an umbrella."

    "Sẽ là khôn ngoan nếu mang theo ô."

  • "She made a sensible decision to sell the house."

    "Cô ấy đã đưa ra một quyết định khôn ngoan là bán căn nhà."

  • "He seems like a sensible young man."

    "Anh ta có vẻ là một người đàn ông trẻ tuổi khôn ngoan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sensible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Sensible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sensible' thường được dùng để mô tả một người đưa ra quyết định dựa trên lý trí và thực tế, thay vì cảm xúc. Nó cũng có thể mô tả một hành động hoặc ý tưởng là hợp lý và thiết thực. Cần phân biệt với 'sensitive' (nhạy cảm) và 'sentient' (có tri giác). 'Sensible' nhấn mạnh khả năng suy nghĩ và hành động một cách khôn ngoan, trong khi 'practical' nhấn mạnh tính hữu dụng và hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Sensible of' thường được sử dụng để chỉ sự nhận thức rõ ràng về điều gì đó (ví dụ: sensible of the danger). 'Sensible to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ sự dễ bị ảnh hưởng bởi điều gì đó (ví dụ: sensible to criticism).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensible'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)