reassured
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reassured'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy yên tâm, bớt lo lắng hoặc sợ hãi sau khi đã được trấn an.
Definition (English Meaning)
Having had one's fears or doubts removed; feeling confident again.
Ví dụ Thực tế với 'Reassured'
-
"She felt reassured after talking to her doctor."
"Cô ấy cảm thấy yên tâm hơn sau khi nói chuyện với bác sĩ."
-
"The passengers were reassured by the pilot's announcement."
"Hành khách đã được trấn an bởi thông báo của phi công."
-
"He looked reassured when he heard the good news."
"Anh ấy trông yên tâm hơn khi nghe tin tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reassured'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reassure
- Adjective: reassured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reassured'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "reassured" mô tả trạng thái cảm xúc của một người sau khi họ nhận được sự trấn an hoặc đảm bảo. Nó nhấn mạnh sự giảm bớt lo lắng hoặc sợ hãi và sự lấy lại sự tự tin. Khác với "confident" (tự tin) vốn là một trạng thái có thể tồn tại độc lập, "reassured" luôn ngụ ý một quá trình trấn an đã xảy ra trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"reassured by": Nhấn mạnh tác nhân hoặc nguồn gốc của sự trấn an. Ví dụ: 'She was reassured by his calm demeanor.' (Cô ấy được trấn an bởi thái độ điềm tĩnh của anh ấy). "reassured that": Giới thiệu một mệnh đề hoặc thông tin cụ thể đã trấn an ai đó. Ví dụ: 'He was reassured that the project was on schedule.' (Anh ấy được trấn an rằng dự án đang đúng tiến độ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reassured'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.