doubts
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doubts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những cảm giác không chắc chắn hoặc thiếu niềm tin.
Definition (English Meaning)
Feelings of uncertainty or lack of conviction.
Ví dụ Thực tế với 'Doubts'
-
"I have serious doubts about his ability to do the job."
"Tôi có những nghi ngờ nghiêm trọng về khả năng của anh ta trong việc hoàn thành công việc."
-
"She voiced her doubts about the project's feasibility."
"Cô ấy bày tỏ những nghi ngờ của mình về tính khả thi của dự án."
-
"Despite his reassurances, doubts lingered in her mind."
"Mặc dù anh ấy trấn an, những nghi ngờ vẫn còn vương vấn trong tâm trí cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doubts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: doubt
- Verb: doubt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doubts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Doubts’ thường được dùng để chỉ sự thiếu tin tưởng hoặc sự không chắc chắn về một điều gì đó. Nó khác với ‘fear’ (sợ hãi) vì ‘doubt’ liên quan đến sự không chắc chắn trong khi ‘fear’ liên quan đến một mối đe dọa nhận thức được. ‘Hesitation’ cũng liên quan đến sự trì hoãn do dự, nhưng ‘doubt’ tập trung vào sự không tin tưởng hoặc nghi ngờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Doubts about’ thường dùng để diễn tả sự nghi ngờ về tính đúng đắn hoặc khả năng của một cái gì đó. ‘Doubts concerning’ tương tự như ‘about’ nhưng trang trọng hơn. ‘Doubts over’ nhấn mạnh vào sự cân nhắc kỹ lưỡng và tranh cãi xung quanh một vấn đề.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doubts'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have been doubting my abilities since I failed the exam.
|
Tôi đã nghi ngờ khả năng của mình kể từ khi tôi trượt kỳ thi. |
| Phủ định |
She hasn't been doubting his sincerity lately.
|
Gần đây cô ấy đã không nghi ngờ sự chân thành của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Have you been doubting yourself throughout this project?
|
Bạn đã nghi ngờ bản thân trong suốt dự án này phải không? |