peace of mind
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peace of mind'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái tinh thần thanh thản, bình yên, không lo lắng và bất an.
Definition (English Meaning)
A state of mental calmness and tranquility, free from worry and anxiety.
Ví dụ Thực tế với 'Peace of mind'
-
"Knowing that my children are safe gives me peace of mind."
"Biết rằng các con tôi an toàn mang lại cho tôi sự an tâm."
-
"Yoga helps me achieve peace of mind."
"Yoga giúp tôi đạt được sự an tâm."
-
"He moved to the countryside in search of peace of mind."
"Anh ấy chuyển đến vùng nông thôn để tìm kiếm sự an tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peace of mind'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: peace of mind
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peace of mind'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'peace of mind' nhấn mạnh đến cảm giác an tâm, không bị xáo trộn bởi những suy nghĩ tiêu cực hoặc những vấn đề gây căng thẳng. Nó thường liên quan đến sự hài lòng và chấp nhận với hoàn cảnh hiện tại. Khác với 'happiness' (hạnh phúc) mang tính tổng quát hơn, 'peace of mind' tập trung vào sự vắng mặt của lo âu và căng thẳng. Nó cũng khác với 'calmness' (sự bình tĩnh), vì 'peace of mind' bao hàm cả một trạng thái nhận thức và cảm xúc sâu sắc hơn, không chỉ đơn thuần là sự điềm tĩnh bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' thường được sử dụng khi hành động hoặc quyết định nào đó mang lại sự an tâm (e.g., I bought insurance for peace of mind). 'About' thường được sử dụng khi nói về những thứ người ta lo lắng và cụm 'peace of mind' ám chỉ sự vắng mặt của lo lắng (e.g. I have peace of mind about my children). 'In' thường được sử dụng trong một ngữ cảnh lớn hơn, ví dụ như hòa bình trong tâm hồn (e.g. She found peace of mind in nature)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peace of mind'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.