(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ counter-argument
C1

counter-argument

noun

Nghĩa tiếng Việt

phản biện luận điểm phản bác lý lẽ phản đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counter-argument'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lý lẽ hoặc một tập hợp các lý do được đưa ra để phản đối một ý tưởng hoặc một lý thuyết đã được phát triển trong một lập luận khác.

Definition (English Meaning)

An argument or set of reasons put forward to oppose an idea or theory developed in another argument.

Ví dụ Thực tế với 'Counter-argument'

  • "He presented a strong counter-argument to the proposed policy."

    "Anh ấy đã đưa ra một phản biện mạnh mẽ đối với chính sách được đề xuất."

  • "The author addresses potential counter-arguments in his conclusion."

    "Tác giả đề cập đến các phản biện tiềm năng trong phần kết luận của mình."

  • "They developed a counter-argument to challenge the prevailing theory."

    "Họ đã phát triển một phản biện để thách thức lý thuyết đang thịnh hành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Counter-argument'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: counter-argument
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

argument(lý lẽ, tranh luận)
thesis(luận điểm, luận văn)
debate(cuộc tranh luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tranh biện Nghiên cứu Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Counter-argument'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Counter-argument thường được sử dụng trong tranh luận, nghị luận hoặc nghiên cứu học thuật để đưa ra một quan điểm phản bác lại quan điểm ban đầu. Nó không chỉ đơn thuần là phủ nhận, mà cần phải đưa ra các bằng chứng và lý lẽ xác đáng để chứng minh tính đúng đắn của quan điểm phản bác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to against

Sử dụng "to" khi chỉ ra đối tượng hoặc luận điểm mà counter-argument hướng tới. Ví dụ: a counter-argument to the claim that... Sử dụng "against" để thể hiện sự phản đối trực tiếp. Ví dụ: a counter-argument against the policy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Counter-argument'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)