recent advance
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recent advance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra hoặc được thực hiện cách đây không lâu; mới.
Definition (English Meaning)
Having happened or been done not long ago; new or fresh.
Ví dụ Thực tế với 'Recent advance'
-
"There have been several recent advances in the treatment of cancer."
"Đã có một vài tiến bộ gần đây trong điều trị ung thư."
-
"Recent advances in artificial intelligence have led to self-driving cars."
"Những tiến bộ gần đây trong trí tuệ nhân tạo đã dẫn đến sự ra đời của xe tự lái."
-
"The recent advance in battery technology allows for longer-lasting smartphones."
"Tiến bộ gần đây trong công nghệ pin cho phép điện thoại thông minh hoạt động lâu hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recent advance'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recent advance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh tính mới xảy ra, trong thời gian gần đây. Khác với 'new' chỉ đơn thuần là mới, 'recent' có hàm ý về thời gian vừa qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recent advance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.