recently
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách đây một thời gian ngắn; gần đây.
Definition (English Meaning)
A short time ago; lately.
Ví dụ Thực tế với 'Recently'
-
"I recently visited Paris."
"Gần đây tôi đã đến thăm Paris."
-
"She recently graduated from university."
"Cô ấy vừa mới tốt nghiệp đại học."
-
"Have you seen any good movies recently?"
"Gần đây bạn có xem bộ phim hay nào không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Recently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: recently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
The adverb 'recently' is used to indicate that something happened not long ago. It often appears with present perfect or past simple tenses, particularly when emphasizing the proximity to the present. Compare 'recently' with 'lately,' which can also refer to a period of time leading up to the present, but might suggest a more prolonged period. 'Recently' emphasizes the newness of the event.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recently'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she has recently started learning English, she will improve quickly.
|
Nếu cô ấy gần đây đã bắt đầu học tiếng Anh, cô ấy sẽ tiến bộ nhanh chóng. |
| Phủ định |
If you haven't recently checked your email, you might miss an important notification.
|
Nếu bạn gần đây chưa kiểm tra email, bạn có thể bỏ lỡ một thông báo quan trọng. |
| Nghi vấn |
Will they understand the lesson if the teacher recently explained it?
|
Liệu họ có hiểu bài học nếu giáo viên vừa mới giải thích nó không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has recently started learning Spanish.
|
Gần đây cô ấy đã bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha. |
| Phủ định |
They haven't recently visited their grandparents.
|
Gần đây họ đã không đến thăm ông bà của mình. |
| Nghi vấn |
Have you recently finished reading that book?
|
Gần đây bạn đã đọc xong cuốn sách đó chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't recently bought that expensive car; it's been nothing but trouble.
|
Tôi ước gần đây tôi đã không mua chiếc xe đắt tiền đó; nó chỉ toàn gây rắc rối. |
| Phủ định |
If only I hadn't recently traveled, I wouldn't be in debt now.
|
Giá mà tôi không đi du lịch gần đây, thì bây giờ tôi đã không mắc nợ. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't recently told her about the surprise party?
|
Bạn có ước mình đã không kể cho cô ấy nghe về bữa tiệc bất ngờ gần đây không? |