lately
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gần đây; trong quá khứ gần.
Definition (English Meaning)
Recently; in the near past.
Ví dụ Thực tế với 'Lately'
-
"I haven't seen her lately."
"Gần đây tôi không thấy cô ấy."
-
"Lately, I've been feeling tired."
"Gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi."
-
"Have you been exercising lately?"
"Gần đây bạn có tập thể dục không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Lately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: lately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lately thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian không xác định trong quá khứ gần, thường là vài ngày, vài tuần hoặc vài tháng. Nó thường đi kèm với các thì hoàn thành (present perfect, past perfect). Nó có sắc thái nhấn mạnh sự thay đổi hoặc điều gì đó mới xảy ra. So với 'recently', 'lately' có thể mang ý nghĩa 'trong thời gian gần đây' có thể kéo dài hơn một chút so với 'recently'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.