(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lately
B1

lately

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

gần đây thời gian gần đây dạo này
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gần đây; trong quá khứ gần.

Definition (English Meaning)

Recently; in the near past.

Ví dụ Thực tế với 'Lately'

  • "I haven't seen her lately."

    "Gần đây tôi không thấy cô ấy."

  • "Lately, I've been feeling tired."

    "Gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi."

  • "Have you been exercising lately?"

    "Gần đây bạn có tập thể dục không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: lately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

long ago(từ lâu)
formerly(trước đây)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Lately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lately thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian không xác định trong quá khứ gần, thường là vài ngày, vài tuần hoặc vài tháng. Nó thường đi kèm với các thì hoàn thành (present perfect, past perfect). Nó có sắc thái nhấn mạnh sự thay đổi hoặc điều gì đó mới xảy ra. So với 'recently', 'lately' có thể mang ý nghĩa 'trong thời gian gần đây' có thể kéo dài hơn một chút so với 'recently'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lately'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)