reception
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reception'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc trường hợp nhận được cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Reception'
-
"The reception of the letter was delayed."
"Việc nhận lá thư đã bị trì hoãn."
-
"The reception desk is located on the first floor."
"Bàn lễ tân nằm ở tầng một."
-
"We received a warm reception from the locals."
"Chúng tôi đã nhận được sự chào đón nồng nhiệt từ người dân địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reception'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reception'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động tiếp nhận, có thể là thư từ, tin nhắn, khách hàng, tín hiệu, v.v.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at: thường dùng để chỉ địa điểm (e.g., at the reception desk). in: thường dùng để chỉ phạm vi (e.g., in reception). to: thường dùng để chỉ đối tượng nhận (e.g., to widespread reception).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reception'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.