(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reception
B1

reception

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tiếp nhận lễ tân buổi chiêu đãi chất lượng tín hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reception'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc trường hợp nhận được cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The act or instance of receiving.

Ví dụ Thực tế với 'Reception'

  • "The reception of the letter was delayed."

    "Việc nhận lá thư đã bị trì hoãn."

  • "The reception desk is located on the first floor."

    "Bàn lễ tân nằm ở tầng một."

  • "We received a warm reception from the locals."

    "Chúng tôi đã nhận được sự chào đón nồng nhiệt từ người dân địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reception'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

welcome(sự chào đón)
greeting(lời chào)
party(bữa tiệc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Sự kiện

Ghi chú Cách dùng 'Reception'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động tiếp nhận, có thể là thư từ, tin nhắn, khách hàng, tín hiệu, v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in to

at: thường dùng để chỉ địa điểm (e.g., at the reception desk). in: thường dùng để chỉ phạm vi (e.g., in reception). to: thường dùng để chỉ đối tượng nhận (e.g., to widespread reception).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reception'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)