(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ receiving
B1

receiving

Động từ (dạng V-ing/Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang nhận việc nhận tiếp nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Receiving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhận hoặc chấp nhận một cái gì đó được cung cấp hoặc cho.

Definition (English Meaning)

Taking or accepting something offered or given.

Ví dụ Thực tế với 'Receiving'

  • "He is receiving medical treatment."

    "Anh ấy đang được điều trị y tế."

  • "She is receiving a lot of attention."

    "Cô ấy đang nhận được rất nhiều sự chú ý."

  • "The company is receiving complaints about its new product."

    "Công ty đang nhận được những lời phàn nàn về sản phẩm mới của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Receiving'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Receiving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Receiving" là dạng V-ing của động từ "receive". Nó có thể được sử dụng như một danh động từ (gerund), một phân từ hiện tại (present participle), hoặc trong thì tiếp diễn. Khi là danh động từ, nó đóng vai trò như một danh từ. Khi là phân từ hiện tại, nó thường đi kèm với một trợ động từ để tạo thành một thì tiếp diễn (ví dụ: is receiving, was receiving). Nó cũng có thể đứng trước một danh từ để làm rõ nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

"Receiving from": nhận từ ai đó hoặc một nguồn nào đó. Ví dụ: "receiving a gift from a friend". "Receiving of": thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, ví dụ: "the receiving of awards".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Receiving'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys receiving letters: they always brighten her day.
Cô ấy thích nhận thư: chúng luôn làm bừng sáng một ngày của cô ấy.
Phủ định
He is not receiving the package today: it was delayed due to weather conditions.
Anh ấy không nhận được gói hàng hôm nay: nó bị trì hoãn do điều kiện thời tiết.
Nghi vấn
Are you receiving enough information: do you need more details to make a decision?
Bạn có nhận đủ thông tin không: bạn có cần thêm chi tiết để đưa ra quyết định không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's receiving of the award boosted its morale.
Việc công ty nhận giải thưởng đã thúc đẩy tinh thần của nó.
Phủ định
The team's not receiving feedback made it difficult to improve.
Việc nhóm không nhận được phản hồi khiến cho việc cải thiện trở nên khó khăn.
Nghi vấn
Was the applicant's receiving of the scholarship expected?
Việc người nộp đơn nhận học bổng có được mong đợi không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had received the package yesterday.
Tôi ước tôi đã nhận được bưu kiện ngày hôm qua.
Phủ định
If only she hadn't received that misleading information.
Giá mà cô ấy không nhận được thông tin sai lệch đó.
Nghi vấn
I wish I could receive a scholarship to study abroad; do you think it's possible?
Tôi ước tôi có thể nhận được học bổng du học; bạn có nghĩ là có thể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)