receptionist
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Receptionist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người được thuê trong một văn phòng hoặc cơ sở khác để tiếp đón khách, trả lời điện thoại và giải quyết các thắc mắc.
Definition (English Meaning)
A person employed in an office or other establishment to receive visitors, answer the telephone, and deal with inquiries.
Ví dụ Thực tế với 'Receptionist'
-
"The receptionist greeted us with a warm smile."
"Cô lễ tân chào đón chúng tôi bằng một nụ cười ấm áp."
-
"She works as a receptionist at a law firm."
"Cô ấy làm lễ tân tại một công ty luật."
-
"The receptionist directed me to the meeting room."
"Cô lễ tân chỉ đường cho tôi đến phòng họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Receptionist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: receptionist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Receptionist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'receptionist' chỉ người làm công việc tiếp tân. Công việc này thường bao gồm đón tiếp khách, quản lý cuộc gọi, xử lý thư từ và đôi khi hỗ trợ hành chính cơ bản. Khác với 'secretary' (thư ký) có phạm vi công việc rộng hơn, 'receptionist' tập trung vào tương tác trực tiếp và gián tiếp với khách hàng và đối tác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'as a receptionist' (với vai trò là một lễ tân), 'at the reception desk' (tại bàn lễ tân), 'looking for a receptionist' (tìm kiếm một lễ tân).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Receptionist'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The receptionist politely answered the phone.
|
Cô lễ tân đã lịch sự trả lời điện thoại. |
| Phủ định |
The receptionist didn't rudely dismiss the client.
|
Cô lễ tân đã không thô lỗ đuổi khách hàng đi. |
| Nghi vấn |
Did the receptionist efficiently handle the complaints?
|
Cô lễ tân có giải quyết các khiếu nại một cách hiệu quả không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The receptionist, a friendly face, greeted every visitor with a warm smile.
|
Cô lễ tân, một gương mặt thân thiện, chào đón mọi vị khách bằng một nụ cười ấm áp. |
| Phủ định |
Unlike the previous receptionist, who was often late, this one is always punctual, and efficient.
|
Không giống như người lễ tân trước đây, người thường xuyên đến muộn, người này luôn đúng giờ và hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Excuse me, receptionist, could you please direct me to the meeting room?
|
Xin lỗi, cô lễ tân, cô có thể chỉ đường cho tôi đến phòng họp được không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The receptionist greeted every guest with a warm smile.
|
Lễ tân chào đón mọi vị khách với một nụ cười ấm áp. |
| Phủ định |
Never had I seen such an efficient receptionist.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một lễ tân nào làm việc hiệu quả đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should you need assistance, the receptionist is available.
|
Nếu bạn cần hỗ trợ, lễ tân luôn sẵn sàng. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The receptionist was greeted warmly by the manager.
|
Cô lễ tân đã được người quản lý chào đón nồng nhiệt. |
| Phủ định |
The receptionist wasn't informed about the meeting's cancellation.
|
Cô lễ tân đã không được thông báo về việc hủy cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Was the receptionist given the correct instructions for handling the deliveries?
|
Cô lễ tân có được hướng dẫn chính xác về cách xử lý việc giao hàng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a receptionist at the hotel.
|
Cô ấy là một lễ tân tại khách sạn. |
| Phủ định |
Is he not a receptionist?
|
Anh ấy không phải là lễ tân sao? |
| Nghi vấn |
Are you the new receptionist?
|
Bạn là lễ tân mới phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will have been working as a receptionist for five years by the time she retires.
|
Cô ấy sẽ làm việc như một nhân viên lễ tân được năm năm vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu. |
| Phủ định |
He won't have been working as a receptionist for very long when he gets promoted.
|
Anh ấy sẽ không làm nhân viên lễ tân được lâu khi anh ấy được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Will they have been using the same receptionist system for ten years by next month?
|
Liệu họ có sử dụng cùng một hệ thống lễ tân trong mười năm vào tháng tới không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been working as a receptionist for five years before she got promoted.
|
Cô ấy đã làm việc như một nhân viên lễ tân trong năm năm trước khi cô ấy được thăng chức. |
| Phủ định |
They hadn't been using the receptionist's station while she was on her break.
|
Họ đã không sử dụng trạm lễ tân khi cô ấy đang trong giờ giải lao. |
| Nghi vấn |
Had the receptionist been answering phones all morning before you arrived?
|
Nhân viên lễ tân đã trả lời điện thoại cả buổi sáng trước khi bạn đến phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The receptionist's computer is very efficient.
|
Máy tính của lễ tân rất hiệu quả. |
| Phủ định |
That company's receptionists' uniform isn't very professional.
|
Đồng phục của các lễ tân của công ty đó không được chuyên nghiệp lắm. |
| Nghi vấn |
Is it the receptionist's responsibility to answer the phone?
|
Có phải trách nhiệm của lễ tân là trả lời điện thoại không? |