rejection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rejection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự từ chối, sự bác bỏ, sự loại bỏ; hành động không chấp nhận, sử dụng hoặc tin vào điều gì đó hoặc ai đó.
Definition (English Meaning)
The act of refusing to accept, use, or believe something or someone.
Ví dụ Thực tế với 'Rejection'
-
"Her application for the job suffered rejection."
"Đơn xin việc của cô ấy đã bị từ chối."
-
"He was devastated by her rejection."
"Anh ấy đã suy sụp vì bị cô ấy từ chối."
-
"The company faces rejection of its products due to poor quality."
"Công ty phải đối mặt với việc sản phẩm của mình bị từ chối do chất lượng kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rejection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rejection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rejection' mang nghĩa chủ động từ chối hoặc bị từ chối. Nó có thể liên quan đến nhiều khía cạnh khác nhau, từ tình cảm cá nhân (bị từ chối tình cảm) đến các đề xuất kinh doanh (bị từ chối dự án). Khác với 'refusal', 'rejection' thường mang tính quyết liệt hơn hoặc gây ra cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rejection of' được dùng khi nói về việc từ chối một cái gì đó (ví dụ: 'rejection of the proposal'). 'Rejection by' được dùng khi nói về việc bị ai đó từ chối (ví dụ: 'rejection by the committee').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rejection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.