receptive use
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Receptive use'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng hiểu ngôn ngữ khi được nói hoặc viết, nhưng không nhất thiết phải tạo ra nó.
Definition (English Meaning)
The ability to understand language when it is spoken or written, but not necessarily to produce it.
Ví dụ Thực tế với 'Receptive use'
-
"Receptive use involves understanding spoken and written language."
"Sử dụng tiếp nhận bao gồm việc hiểu ngôn ngữ nói và viết."
-
"Teachers should focus on both receptive and productive use of language."
"Giáo viên nên tập trung vào cả sử dụng tiếp nhận và sử dụng chủ động ngôn ngữ."
-
"Improving receptive use can enhance overall language proficiency."
"Cải thiện khả năng tiếp nhận ngôn ngữ có thể nâng cao trình độ ngôn ngữ tổng thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Receptive use'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: use
- Adjective: receptive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Receptive use'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Receptive use đề cập đến việc tiếp nhận ngôn ngữ. Nó bao gồm kỹ năng nghe và đọc. Trái ngược với productive use (sản sinh ngôn ngữ) bao gồm kỹ năng nói và viết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Receptive use of language" - ám chỉ khả năng tiếp nhận ngôn ngữ nói chung. Ví dụ: "Receptive use of English is crucial for understanding lectures."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Receptive use'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.