(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ productive use
B2

productive use

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sử dụng chủ động ứng dụng hiệu quả sử dụng mang tính sản sinh vận dụng sáng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Productive use'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc ứng dụng một kỹ năng ngôn ngữ theo cách thể hiện sự hiểu biết và tạo ra sản phẩm mới (nói hoặc viết).

Definition (English Meaning)

The application of a language skill in a way that demonstrates understanding and generates new output (speaking or writing).

Ví dụ Thực tế với 'Productive use'

  • "The exam tested the students' productive use of vocabulary and grammar."

    "Bài kiểm tra đánh giá khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp một cách chủ động của học sinh."

  • "The teacher encouraged productive use of the new vocabulary by asking students to create short stories."

    "Giáo viên khuyến khích việc sử dụng chủ động từ vựng mới bằng cách yêu cầu học sinh tạo ra những câu chuyện ngắn."

  • "Her productive use of English improved significantly after spending a year studying abroad."

    "Khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chủ động của cô ấy đã cải thiện đáng kể sau một năm du học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Productive use'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

language learning(học ngôn ngữ)
language acquisition(tiếp thu ngôn ngữ)
skills(kỹ năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Productive use'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Productive use" nhấn mạnh vào việc sử dụng ngôn ngữ một cách chủ động để tạo ra cái gì đó mới, thay vì chỉ hiểu thụ động (ví dụ: đọc hiểu hoặc nghe hiểu). Nó thường được dùng trong ngữ cảnh dạy và học ngôn ngữ, đặc biệt là khi đánh giá khả năng của người học. Phân biệt với 'receptive use' (sử dụng mang tính tiếp nhận).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Productive use of": Chỉ rõ kỹ năng hoặc khía cạnh ngôn ngữ nào đang được sử dụng một cách chủ động. Ví dụ: 'The productive use of grammar rules'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Productive use'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)