necessarily
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Necessarily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách không thể tránh khỏi; như một kết quả tất yếu
Definition (English Meaning)
in a way that cannot be avoided; as a necessary result
Ví dụ Thực tế với 'Necessarily'
-
"Increased production does not necessarily lead to higher profits."
"Việc tăng sản lượng không nhất thiết dẫn đến lợi nhuận cao hơn."
-
"You don't necessarily have to be a genius to understand this."
"Bạn không nhất thiết phải là thiên tài để hiểu điều này."
-
"Just because he's rich doesn't necessarily mean he's happy."
"Chỉ vì anh ta giàu không nhất thiết có nghĩa là anh ta hạnh phúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Necessarily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: necessary
- Adverb: necessarily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Necessarily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'necessarily' diễn tả một điều gì đó là kết quả không thể tránh khỏi hoặc là một điều kiện bắt buộc. Nó nhấn mạnh tính tất yếu hoặc sự cần thiết của hành động hoặc sự kiện được mô tả. Nó thường được dùng để chỉ ra rằng một điều gì đó là logic hoặc tự nhiên xảy ra do một yếu tố khác. Khác với 'possibly' (có thể) và 'probably' (có lẽ), 'necessarily' thể hiện mức độ chắc chắn cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Necessarily'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He necessarily agreed with her plan.
|
Anh ấy chắc chắn đã đồng ý với kế hoạch của cô ấy. |
| Phủ định |
Only in truly exceptional circumstances would it necessarily follow that such measures are justified.
|
Chỉ trong những hoàn cảnh thực sự đặc biệt, những biện pháp như vậy mới nhất thiết được chứng minh là hợp lý. |
| Nghi vấn |
Is it necessarily the case that more money leads to greater happiness?
|
Có nhất thiết là nhiều tiền hơn sẽ dẫn đến hạnh phúc lớn hơn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that it was necessarily the case that she would arrive late.
|
Cô ấy nói rằng nhất thiết là cô ấy sẽ đến muộn. |
| Phủ định |
He told me that it was not necessarily true that the project would fail.
|
Anh ấy nói với tôi rằng không nhất thiết là dự án sẽ thất bại. |
| Nghi vấn |
They asked if it was necessarily a bad thing that they had to change their plans.
|
Họ hỏi liệu việc họ phải thay đổi kế hoạch có nhất thiết là một điều tồi tệ hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is necessarily the case that all humans are mortal.
|
Chắc chắn là tất cả con người đều phải chết. |
| Phủ định |
Success doesn't necessarily mean happiness.
|
Thành công không nhất thiết có nghĩa là hạnh phúc. |
| Nghi vấn |
Why is it necessarily true that the shortest distance between two points is a straight line?
|
Tại sao nhất thiết phải đúng rằng khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm là một đường thẳng? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to necessarily double-check his work, but now he trusts his skills more.
|
Anh ấy đã từng nhất thiết phải kiểm tra lại công việc của mình, nhưng bây giờ anh ấy tin tưởng vào kỹ năng của mình hơn. |
| Phủ định |
She didn't use to think it was necessary to book flights in advance.
|
Cô ấy đã từng không nghĩ rằng việc đặt vé máy bay trước là cần thiết. |
| Nghi vấn |
Did they use to necessarily include all details in their reports?
|
Họ đã từng nhất thiết phải bao gồm tất cả các chi tiết trong báo cáo của họ phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I necessarily had to go to that meeting; it was a waste of time. (Wish about past)
|
Tôi ước gì tôi không nhất thiết phải đến cuộc họp đó; nó thật lãng phí thời gian. |
| Phủ định |
If only going to college wasn't necessarily the only path to success. (If only about a present situation)
|
Giá mà việc học đại học không nhất thiết là con đường duy nhất dẫn đến thành công. |
| Nghi vấn |
I wish that attending the lecture wasn't necessarily mandatory? (Wish about a present situation)
|
Tôi ước gì việc tham dự bài giảng không nhất thiết là bắt buộc? |