receptive
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Receptive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sẵn sàng xem xét hoặc chấp nhận những ý tưởng hoặc đề xuất mới.
Definition (English Meaning)
Willing to consider or accept new ideas or suggestions.
Ví dụ Thực tế với 'Receptive'
-
"The company is receptive to new ideas from its employees."
"Công ty sẵn sàng tiếp nhận những ý tưởng mới từ nhân viên của mình."
-
"The students were very receptive to my ideas."
"Các sinh viên rất sẵn lòng tiếp thu những ý tưởng của tôi."
-
"She gave him a receptive smile."
"Cô ấy nở một nụ cười đón nhận anh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Receptive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: receptiveness, reception
- Adjective: receptive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Receptive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'receptive' thường được sử dụng để mô tả người hoặc tổ chức có thái độ cởi mở, sẵn sàng lắng nghe và tiếp thu những điều mới. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự sẵn lòng học hỏi và thay đổi. Khác với 'open-minded' (cởi mở), 'receptive' nhấn mạnh khả năng tiếp nhận thông tin hơn là chỉ đơn thuần có một tư duy cởi mở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với giới từ 'to' để chỉ đối tượng hoặc ý tưởng mà ai đó/cái gì đó sẵn sàng tiếp nhận. Ví dụ: receptive to suggestions, receptive to new ideas.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Receptive'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students were very receptive to the new teaching methods.
|
Các sinh viên rất dễ tiếp thu các phương pháp giảng dạy mới. |
| Phủ định |
She wasn't receptive to my suggestion about changing the plan.
|
Cô ấy không tiếp thu đề xuất của tôi về việc thay đổi kế hoạch. |
| Nghi vấn |
Are you receptive to hearing some constructive criticism?
|
Bạn có sẵn lòng lắng nghe một vài lời phê bình mang tính xây dựng không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students were very receptive to new ideas.
|
Các sinh viên rất dễ tiếp thu những ý tưởng mới. |
| Phủ định |
She wasn't receptive to my suggestion at all.
|
Cô ấy hoàn toàn không tiếp thu đề nghị của tôi. |
| Nghi vấn |
Are you receptive to feedback on your performance?
|
Bạn có sẵn sàng tiếp thu phản hồi về hiệu suất của mình không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new ideas are always received with receptiveness by the team.
|
Những ý tưởng mới luôn được đón nhận một cách cởi mở bởi đội. |
| Phủ định |
The complaints were not received receptively by the manager.
|
Những lời phàn nàn đã không được người quản lý tiếp nhận một cách tích cực. |
| Nghi vấn |
Was the feedback received receptively by the speaker?
|
Phản hồi có được người diễn giả tiếp nhận một cách tích cực không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager is going to be receptive to new ideas during the brainstorming session.
|
Người quản lý sẽ tiếp thu những ý tưởng mới trong buổi động não. |
| Phủ định |
The board of directors is not going to show much receptiveness to the proposal at this stage.
|
Hội đồng quản trị sẽ không tỏ ra quá cởi mở với đề xuất ở giai đoạn này. |
| Nghi vấn |
Are they going to be receptive to our feedback on the project?
|
Họ có sẵn sàng tiếp thu phản hồi của chúng ta về dự án không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audience is being very receptive to her ideas at the conference.
|
Khán giả đang rất cởi mở với những ý tưởng của cô ấy tại hội nghị. |
| Phủ định |
He isn't being receptive to any feedback on his project right now.
|
Anh ấy hiện không tiếp thu bất kỳ phản hồi nào về dự án của mình. |
| Nghi vấn |
Are they being receptive to our proposal during the meeting?
|
Họ có đang tiếp thu đề xuất của chúng ta trong cuộc họp không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' receptiveness to new ideas significantly improved their learning outcomes.
|
Sự tiếp thu của các học sinh đối với những ý tưởng mới đã cải thiện đáng kể kết quả học tập của họ. |
| Phủ định |
The company's reception of customer feedback wasn't as welcoming as it should have been.
|
Việc tiếp nhận phản hồi của khách hàng từ công ty không được chào đón như đáng lẽ phải như vậy. |
| Nghi vấn |
Is Sarah's reception area known for its modern and inviting design?
|
Khu vực tiếp tân của Sarah có nổi tiếng với thiết kế hiện đại và hấp dẫn không? |