mutuality
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutuality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái tương hỗ; hành động, ảnh hưởng hoặc mối quan hệ có đi có lại.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being mutual; reciprocal action, influence, or relationship.
Ví dụ Thực tế với 'Mutuality'
-
"The success of the project depended on the mutuality of effort and understanding between the team members."
"Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự nỗ lực và thấu hiểu lẫn nhau giữa các thành viên trong nhóm."
-
"The couple valued the mutuality in their relationship."
"Cặp đôi coi trọng sự tương hỗ trong mối quan hệ của họ."
-
"Mutuality of respect is essential for a healthy working environment."
"Sự tôn trọng lẫn nhau là điều cần thiết cho một môi trường làm việc lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mutuality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mutuality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mutuality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mutuality' nhấn mạnh sự có đi có lại, sự trao đổi tương đương hoặc sự phụ thuộc lẫn nhau giữa hai hoặc nhiều bên. Nó thường ám chỉ một sự hiểu biết hoặc thỏa thuận ngầm giữa các bên liên quan. Sự khác biệt với 'reciprocity' nằm ở chỗ 'mutuality' thường mang tính chất sâu sắc và rộng hơn, bao gồm cả cảm xúc và sự đồng cảm, trong khi 'reciprocity' có thể chỉ là trao đổi hành động đơn thuần. So với 'interdependence', 'mutuality' chú trọng vào bản chất có đi có lại, trong khi 'interdependence' chỉ đơn giản chỉ sự phụ thuộc lẫn nhau mà không nhất thiết có sự trao đổi ngang bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Mutuality in': Diễn tả sự tương hỗ trong một lĩnh vực, hoạt động hoặc phạm vi cụ thể. Ví dụ: 'There is a mutuality in their efforts.'
- 'Mutuality of': Nhấn mạnh tính chất tương hỗ của một cái gì đó. Ví dụ: 'The mutuality of their interests ensured a successful partnership.'
- 'Mutuality between': Chỉ sự tương hỗ giữa hai hoặc nhiều đối tượng, nhóm hoặc cá nhân. Ví dụ: 'The mutuality between the two countries led to stronger diplomatic ties.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutuality'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must foster mutuality in our team to achieve success.
|
Chúng ta phải nuôi dưỡng sự tương trợ lẫn nhau trong đội để đạt được thành công. |
| Phủ định |
The partners shouldn't ignore the importance of mutuality in their business dealings.
|
Các đối tác không nên bỏ qua tầm quan trọng của sự tương hỗ trong các giao dịch kinh doanh của họ. |
| Nghi vấn |
Could mutuality be the key to resolving this conflict?
|
Liệu sự tương hỗ có thể là chìa khóa để giải quyết xung đột này không? |