reciprocated
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reciprocated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của động từ 'reciprocate': đáp lại (một cử chỉ hoặc hành động) bằng một hành động tương ứng.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of reciprocate: to respond to (a gesture or action) by making a corresponding one.
Ví dụ Thực tế với 'Reciprocated'
-
"Her feelings for him were not reciprocated."
"Tình cảm của cô ấy dành cho anh ấy đã không được đáp lại."
-
"The company reciprocated the government's investment with new jobs."
"Công ty đáp lại khoản đầu tư của chính phủ bằng những công việc mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reciprocated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reciprocate
- Adjective: reciprocal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reciprocated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reciprocate' mang ý nghĩa đáp lại một cách tương xứng, có đi có lại. Nó thường được sử dụng để mô tả các hành động, cảm xúc, hoặc lợi ích được trao đổi giữa hai hoặc nhiều bên. Khác với 'respond', 'reciprocate' nhấn mạnh tính chất tương đương hoặc tương tự của hành động đáp lại. Ví dụ, 'I responded to his email' chỉ đơn giản là tôi trả lời email của anh ấy, trong khi 'I reciprocated his kindness' nghĩa là tôi đáp lại lòng tốt của anh ấy bằng một hành động tử tế tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó thường diễn tả việc đáp lại một hành động cụ thể: 'He reciprocated with a gift'. Khi sử dụng 'to', nó diễn tả việc đáp lại đối tượng hoặc hành động của đối tượng: 'She reciprocated to his invitation.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reciprocated'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he reciprocated her feelings, their relationship blossomed.
|
Bởi vì anh ấy đáp lại tình cảm của cô ấy, mối quan hệ của họ đã đơm hoa kết trái. |
| Phủ định |
Although she loved him, he didn't reciprocate her affection, so she moved on.
|
Mặc dù cô yêu anh, anh ấy đã không đáp lại tình cảm của cô, vì vậy cô đã bước tiếp. |
| Nghi vấn |
If I express my interest, will he reciprocate my feelings?
|
Nếu tôi bày tỏ sự quan tâm của mình, liệu anh ấy có đáp lại tình cảm của tôi không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Appreciating reciprocated kindness strengthens relationships.
|
Việc trân trọng lòng tốt đáp lại củng cố các mối quan hệ. |
| Phủ định |
Not reciprocating someone's effort can damage a partnership.
|
Việc không đáp lại nỗ lực của ai đó có thể làm tổn hại đến mối quan hệ hợp tác. |
| Nghi vấn |
Is reciprocating support a key factor in successful teamwork?
|
Có phải việc đáp lại sự hỗ trợ là một yếu tố then chốt trong làm việc nhóm thành công không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should reciprocate their kindness with a thoughtful gift.
|
Chúng ta nên đáp lại lòng tốt của họ bằng một món quà chu đáo. |
| Phủ định |
You must not reciprocate the insult; it's better to remain calm.
|
Bạn không được đáp trả sự xúc phạm; tốt hơn là giữ bình tĩnh. |
| Nghi vấn |
Will they reciprocate our offer of help?
|
Liệu họ có đáp lại lời đề nghị giúp đỡ của chúng ta không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will be reciprocating the kindness with gifts next week.
|
Họ sẽ đáp lại lòng tốt bằng quà tặng vào tuần tới. |
| Phủ định |
She won't be reciprocating his feelings, even if he confesses.
|
Cô ấy sẽ không đáp lại tình cảm của anh ấy, ngay cả khi anh ấy thổ lộ. |
| Nghi vấn |
Will the company be reciprocating the investment with increased production?
|
Liệu công ty có đáp lại khoản đầu tư bằng việc tăng sản lượng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they receive our gift, they will have reciprocated our kindness with a generous donation.
|
Vào thời điểm họ nhận được món quà của chúng ta, họ sẽ đáp lại lòng tốt của chúng ta bằng một khoản quyên góp lớn. |
| Phủ định |
I won't have reciprocated his feelings, even after he confesses his love for me next week.
|
Tôi sẽ không đáp lại tình cảm của anh ấy, ngay cả sau khi anh ấy thổ lộ tình yêu với tôi vào tuần tới. |
| Nghi vấn |
Will she have reciprocated his invitation by the end of the week?
|
Liệu cô ấy có đáp lại lời mời của anh ấy vào cuối tuần này không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was reciprocating his kindness by helping him with his work.
|
Cô ấy đang đáp lại lòng tốt của anh ấy bằng cách giúp anh ấy làm việc. |
| Phủ định |
They were not reciprocating the villagers' generosity, instead taking advantage of them.
|
Họ đã không đáp lại sự hào phóng của dân làng, thay vào đó lợi dụng họ. |
| Nghi vấn |
Was he reciprocating her feelings, or was he just being polite?
|
Anh ấy có đáp lại tình cảm của cô ấy không, hay anh ấy chỉ lịch sự thôi? |