(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recite
B2

recite

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đọc thuộc lòng ngâm xướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngâm, đọc thuộc lòng (một bài thơ, đoạn văn, v.v.) hoặc đọc to một cách trang trọng.

Definition (English Meaning)

To say something aloud from memory, or to read something aloud in a formal way.

Ví dụ Thực tế với 'Recite'

  • "She recited a poem by Emily Dickinson."

    "Cô ấy đã ngâm một bài thơ của Emily Dickinson."

  • "The children recited the alphabet."

    "Bọn trẻ đọc thuộc bảng chữ cái."

  • "He was asked to recite the Gettysburg Address."

    "Ông ấy được yêu cầu đọc thuộc lòng bài diễn văn Gettysburg."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recital, recitation
  • Verb: recite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Recite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'recite' thường được dùng khi nói về việc đọc hoặc nói một cái gì đó đã được học thuộc lòng, đặc biệt là thơ hoặc một bài phát biểu. Nó mang sắc thái trang trọng và có thể liên quan đến việc biểu diễn trước khán giả. So sánh với 'read aloud', chỉ đơn giản là đọc to một văn bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Recite from (memory/book): Ngâm/đọc từ (trí nhớ/sách). Ví dụ: He recited the poem from memory.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recite'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She wants to recite a poem at the graduation ceremony.
Cô ấy muốn đọc một bài thơ tại lễ tốt nghiệp.
Phủ định
They decided not to recite the pledge of allegiance after the controversy.
Họ quyết định không đọc lời tuyên thệ trung thành sau vụ tranh cãi.
Nghi vấn
Why did you choose to recite that particular passage?
Tại sao bạn lại chọn đọc đoạn văn đó?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She can recite all the poems by heart, can't she?
Cô ấy có thể ngâm thuộc lòng tất cả các bài thơ, phải không?
Phủ định
They didn't recite the pledge, did they?
Họ đã không đọc lời tuyên thệ, phải không?
Nghi vấn
The recitation wasn't very impressive, was it?
Bài ngâm thơ không ấn tượng lắm, đúng không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I could recite poetry as beautifully as she does.
Tôi ước tôi có thể ngâm thơ hay như cô ấy.
Phủ định
If only he hadn't wished to recite the entire epic poem from memory, he wouldn't be so stressed now.
Giá mà anh ấy không ước muốn ngâm toàn bộ bài thơ sử thi từ trí nhớ, thì giờ anh ấy đã không căng thẳng đến vậy.
Nghi vấn
Do you wish you could recite your presentation without notes?
Bạn có ước mình có thể trình bày mà không cần ghi chú không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)