(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reconditioned
B2

reconditioned

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã được tân trang lại đã được phục hồi đã được làm mới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reconditioned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được phục hồi lại tình trạng hoạt động tốt.

Definition (English Meaning)

Restored to a good working condition.

Ví dụ Thực tế với 'Reconditioned'

  • "The reconditioned engine runs smoothly."

    "Động cơ đã được tân trang lại chạy rất êm."

  • "They sell reconditioned washing machines at a discount."

    "Họ bán máy giặt đã tân trang lại với giá chiết khấu."

  • "The reconditioned tools are as good as new."

    "Các công cụ được tân trang lại tốt như mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reconditioned'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

broken(hỏng)
defective(lỗi)
worn(hao mòn)

Từ liên quan (Related Words)

used(đã qua sử dụng)
second-hand(đồ cũ)
repaired(đã sửa chữa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Reconditioned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reconditioned' thường được dùng để mô tả các thiết bị, máy móc, hoặc sản phẩm đã qua sử dụng nhưng được sửa chữa, tân trang lại để có thể sử dụng tốt như mới hoặc gần như mới. Nó nhấn mạnh quá trình cải tạo để đạt được trạng thái hoạt động tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Reconditioned for' dùng để chỉ mục đích của việc phục hồi. Ví dụ: 'The engine was reconditioned for racing.' ('Reconditioned to' dùng để chỉ kết quả của việc phục hồi. Ví dụ: 'The machine was reconditioned to its original specifications.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reconditioned'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)