refurbished
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refurbished'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được làm sạch, sửa chữa và cải tiến để ở trong tình trạng tốt.
Definition (English Meaning)
Having been cleaned, repaired, and improved so as to be in good condition.
Ví dụ Thực tế với 'Refurbished'
-
"I bought a refurbished laptop at a great price."
"Tôi đã mua một chiếc máy tính xách tay tân trang với giá rất hời."
-
"Refurbished iPhones are often sold at a discount."
"iPhone tân trang thường được bán với giá chiết khấu."
-
"The hotel rooms have been completely refurbished."
"Các phòng khách sạn đã được tân trang lại hoàn toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refurbished'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: refurbish
- Adjective: refurbished
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refurbished'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm đã qua sử dụng được đưa trở lại trạng thái gần như mới. Khác với 'used' (đã sử dụng) đơn thuần, 'refurbished' nhấn mạnh vào quá trình cải tạo, sửa chữa để nâng cao chất lượng. So sánh với 'reconditioned', cả hai đều chỉ sự sửa chữa, cải tạo, nhưng 'refurbished' thường bao gồm cả việc làm mới về mặt thẩm mỹ, trong khi 'reconditioned' tập trung vào khôi phục chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refurbished'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They bought a refurbished laptop, and it works perfectly.
|
Họ đã mua một chiếc máy tính xách tay tân trang, và nó hoạt động hoàn hảo. |
| Phủ định |
None of the refurbished phones seemed to be in good condition.
|
Không có chiếc điện thoại tân trang nào có vẻ trong tình trạng tốt. |
| Nghi vấn |
Which of these refurbished models do you prefer?
|
Bạn thích mẫu tân trang nào trong số những mẫu này hơn? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shop refurbished the antique desk last week.
|
Cửa hàng đã tân trang lại chiếc bàn cổ vào tuần trước. |
| Phủ định |
They didn't refurbish the old house before selling it.
|
Họ đã không tân trang lại ngôi nhà cũ trước khi bán nó. |
| Nghi vấn |
Did she refurbish the furniture herself?
|
Cô ấy tự mình tân trang lại đồ đạc phải không? |