(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recondition
B2

recondition

verb

Nghĩa tiếng Việt

đại tu khôi phục tân trang (nhấn mạnh chức năng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recondition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khôi phục (cái gì đó) về tình trạng hoạt động tốt hoặc diện mạo ban đầu; đại tu.

Definition (English Meaning)

To restore (something) to good working order or appearance; to overhaul.

Ví dụ Thực tế với 'Recondition'

  • "The engine was completely reconditioned."

    "Động cơ đã được đại tu hoàn toàn."

  • "They recondition used car parts."

    "Họ phục hồi các bộ phận xe hơi đã qua sử dụng."

  • "The factory specializes in reconditioning industrial equipment."

    "Nhà máy chuyên về việc phục hồi thiết bị công nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recondition'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

damage(làm hư hại)
destroy(phá hủy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Sản xuất Ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Recondition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'recondition' mang ý nghĩa phục hồi, sửa chữa một vật dụng đã qua sử dụng trở lại trạng thái gần như mới hoặc trạng thái hoạt động tốt nhất của nó. Quá trình này thường bao gồm việc làm sạch, thay thế các bộ phận hỏng hóc, và kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu suất. Nó khác với 'repair' (sửa chữa) ở chỗ 'recondition' mang tính toàn diện và sâu rộng hơn, hướng đến việc cải thiện đáng kể tình trạng của vật đó. So với 'refurbish' (tân trang), 'recondition' tập trung vào việc khôi phục chức năng, trong khi 'refurbish' nhấn mạnh vào việc cải thiện vẻ ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

Ví dụ: recondition a machine *for* optimal performance (khôi phục máy để đạt hiệu suất tối ưu), recondition a device *with* new parts (khôi phục thiết bị bằng các bộ phận mới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recondition'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanics should recondition the engine before installing it.
Các thợ máy nên tân trang lại động cơ trước khi lắp đặt nó.
Phủ định
They must not recondition the tires, as they are too worn.
Họ không được phép phục hồi lốp xe vì chúng đã quá mòn.
Nghi vấn
Can we recondition this old furniture, or should we buy new ones?
Chúng ta có thể phục hồi đồ nội thất cũ này không, hay chúng ta nên mua cái mới?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic will recondition the engine: he will clean, repair, and test it thoroughly.
Người thợ máy sẽ tân trang lại động cơ: anh ấy sẽ làm sạch, sửa chữa và kiểm tra nó kỹ lưỡng.
Phủ định
They decided not to recondition the old furniture: it was too damaged to be salvaged.
Họ quyết định không tân trang lại đồ nội thất cũ: nó đã quá hư hỏng để có thể cứu vãn.
Nghi vấn
Has the machine been reconditioned: is it ready for operation?
Máy đã được tân trang lại chưa: nó đã sẵn sàng hoạt động chưa?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic reconditions engines as part of his job.
Người thợ máy tân trang lại động cơ như một phần công việc của anh ấy.
Phủ định
The factory doesn't recondition used equipment; they only sell new models.
Nhà máy không tân trang lại thiết bị đã qua sử dụng; họ chỉ bán các mẫu mới.
Nghi vấn
What kind of machinery do they recondition at that workshop?
Họ tân trang loại máy móc nào tại xưởng đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)