reconnaissance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reconnaissance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trinh sát quân sự một khu vực để xác định vị trí của kẻ thù hoặc xác định các đặc điểm chiến lược.
Definition (English Meaning)
Military observation of a region to locate an enemy or ascertain strategic features.
Ví dụ Thực tế với 'Reconnaissance'
-
"The army sent out a reconnaissance team to scout the area."
"Quân đội đã cử một đội trinh sát đi do thám khu vực."
-
"Aerial reconnaissance revealed enemy troop movements."
"Trinh sát trên không đã tiết lộ sự di chuyển của quân địch."
-
"The marketing team performed reconnaissance before developing the campaign."
"Đội ngũ marketing đã thực hiện khảo sát trước khi phát triển chiến dịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reconnaissance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reconnaissance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reconnaissance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reconnaissance thường liên quan đến việc thu thập thông tin một cách bí mật, có thể bao gồm việc sử dụng máy bay, vệ tinh hoặc các đội trinh sát trên mặt đất. Nó khác với 'scouting' ở chỗ reconnaissance mang tính chiến lược và hệ thống hơn, thường được thực hiện trước một chiến dịch quân sự lớn. 'Surveillance' tập trung vào việc theo dõi liên tục, trong khi reconnaissance thường là một hoạt động có mục tiêu cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on (reconnaissance on an area/target): trinh sát trên một khu vực/mục tiêu. for (reconnaissance for enemy positions): trinh sát để tìm vị trí của địch.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reconnaissance'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The general planned the attack after the reconnaissance team returned with valuable information, detailing the enemy's position.
|
Vị tướng lên kế hoạch tấn công sau khi đội trinh sát trở về với thông tin giá trị, chi tiết về vị trí của kẻ thù. |
| Phủ định |
Although the reconnaissance mission was carefully planned, it didn't reveal any significant weaknesses in the enemy's defenses because they had anticipated our movements.
|
Mặc dù nhiệm vụ trinh sát được lên kế hoạch cẩn thận, nó đã không tiết lộ bất kỳ điểm yếu đáng kể nào trong hệ thống phòng thủ của đối phương vì họ đã đoán trước được các động thái của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Before the troops advance, will the reconnaissance unit confirm that the area is clear of insurgents?
|
Trước khi quân đội tiến lên, liệu đơn vị trinh sát có xác nhận rằng khu vực này không còn phiến quân không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the reconnaissance mission was successful is a testament to their training.
|
Việc nhiệm vụ trinh sát thành công là một minh chứng cho quá trình huấn luyện của họ. |
| Phủ định |
Whether the reconnaissance yielded any useful information is not yet known.
|
Liệu cuộc trinh sát có mang lại thông tin hữu ích nào hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
What the reconnaissance team discovered remains classified.
|
Những gì đội trinh sát phát hiện ra vẫn được xếp vào loại mật. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Conducting reconnaissance is crucial before any military operation.
|
Việc thực hiện trinh sát là rất quan trọng trước bất kỳ hoạt động quân sự nào. |
| Phủ định |
Avoiding reconnaissance can lead to disastrous consequences.
|
Tránh trinh sát có thể dẫn đến những hậu quả tai hại. |
| Nghi vấn |
Is undertaking reconnaissance always necessary in urban warfare?
|
Liệu việc tiến hành trinh sát có luôn cần thiết trong chiến tranh đô thị không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The army conducted reconnaissance to gather information about the enemy's position.
|
Quân đội tiến hành trinh sát để thu thập thông tin về vị trí của địch. |
| Phủ định |
Without adequate reconnaissance, the mission was likely to fail.
|
Nếu không có trinh sát đầy đủ, nhiệm vụ có khả năng thất bại. |
| Nghi vấn |
Was any reconnaissance carried out before the attack?
|
Có cuộc trinh sát nào được thực hiện trước cuộc tấn công không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mission required careful reconnaissance: a detailed survey of the enemy's position.
|
Nhiệm vụ đòi hỏi trinh sát cẩn thận: một cuộc khảo sát chi tiết về vị trí của kẻ thù. |
| Phủ định |
The general did not authorize a full reconnaissance: he only wanted a preliminary assessment.
|
Vị tướng không cho phép một cuộc trinh sát đầy đủ: ông ấy chỉ muốn một đánh giá sơ bộ. |
| Nghi vấn |
Was a reconnaissance necessary: did we need to gather more intelligence before the attack?
|
Có cần trinh sát không: chúng ta có cần thu thập thêm thông tin tình báo trước cuộc tấn công không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the reconnaissance, which provided crucial information, the troops advanced.
|
Sau cuộc trinh sát, cung cấp thông tin quan trọng, quân đội đã tiến lên. |
| Phủ định |
Despite the thorough reconnaissance, the enemy, unbeknownst to us, had already moved.
|
Mặc dù cuộc trinh sát kỹ lưỡng, kẻ thù, mà chúng tôi không hề hay biết, đã di chuyển. |
| Nghi vấn |
Given the reconnaissance, what advantages, if any, did the team gain?
|
Với cuộc trinh sát, đội đã đạt được lợi thế gì, nếu có? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The troops were conducting reconnaissance in the area before the attack.
|
Quân đội đang tiến hành trinh sát khu vực trước cuộc tấn công. |
| Phủ định |
They were not using drones for reconnaissance at that time; they relied on foot patrols.
|
Họ đã không sử dụng máy bay không người lái để trinh sát vào thời điểm đó; họ dựa vào tuần tra bộ binh. |
| Nghi vấn |
Were they doing reconnaissance near the border when the incident occurred?
|
Có phải họ đang trinh sát gần biên giới khi sự cố xảy ra không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The troops had been conducting reconnaissance in the area for weeks before the attack.
|
Quân đội đã tiến hành trinh sát khu vực trong nhiều tuần trước cuộc tấn công. |
| Phủ định |
They hadn't been doing reconnaissance properly; that's why they were caught off guard.
|
Họ đã không thực hiện trinh sát đúng cách; đó là lý do tại sao họ bị bắt quả tang. |
| Nghi vấn |
Had the pilot been performing reconnaissance over enemy territory when the plane was shot down?
|
Liệu phi công có đang thực hiện trinh sát trên lãnh thổ địch khi máy bay bị bắn rơi? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish we had done more reconnaissance before the mission; we might have avoided the ambush.
|
Tôi ước chúng ta đã trinh sát kỹ hơn trước nhiệm vụ; có lẽ chúng ta đã tránh được cuộc phục kích. |
| Phủ định |
If only the general hadn't dismissed the reconnaissance reports, the battle wouldn't have been lost.
|
Giá như vị tướng không bỏ qua các báo cáo trinh sát, thì trận chiến đã không bị thua. |
| Nghi vấn |
If only they would perform reconnaissance more thoroughly in the future, would fewer soldiers be at risk?
|
Giá như họ thực hiện trinh sát kỹ lưỡng hơn trong tương lai, liệu có ít binh lính gặp nguy hiểm hơn không? |