capturing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capturing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của động từ "capture": chiếm giữ, bắt giữ bằng vũ lực hoặc kỹ năng; ghi lại hoặc bảo tồn cái gì đó ở dạng vĩnh viễn.
Definition (English Meaning)
Present participle of capture: taking into one's possession or control by force or skill; recording or preserving something in a permanent form.
Ví dụ Thực tế với 'Capturing'
-
"The photographer is capturing the sunset over the ocean."
"Nhiếp ảnh gia đang ghi lại cảnh hoàng hôn trên biển."
-
"The software is capturing data from various sources."
"Phần mềm đang thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau."
-
"The artist is capturing the essence of the city in her painting."
"Nghệ sĩ đang nắm bắt được tinh túy của thành phố trong bức tranh của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Capturing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: capture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Capturing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Capturing" thể hiện hành động đang diễn ra của việc chiếm giữ, nắm bắt, hoặc ghi lại. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể mang nghĩa tích cực (ví dụ: capturing a beautiful moment) hoặc tiêu cực (ví dụ: capturing an enemy). Cần phân biệt với "capture" ở dạng nguyên thể hoặc quá khứ, thể hiện hành động đã hoàn thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Capturing of" thường được sử dụng để mô tả hành động chiếm giữ hoặc ghi lại một đối tượng cụ thể. Ví dụ: "the capturing of the castle." "Capturing on" ít phổ biến hơn, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh ghi lại trên một phương tiện cụ thể. Ví dụ: "capturing the image on film."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Capturing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.