recur
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recur'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tái diễn, lặp lại, xảy ra lại, đặc biệt sau một khoảng thời gian.
Definition (English Meaning)
To occur again, especially after an interval of time.
Ví dụ Thực tế với 'Recur'
-
"The problem recurred despite our best efforts."
"Vấn đề đã tái diễn mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức."
-
"The symptoms recurred after a few weeks of remission."
"Các triệu chứng tái phát sau vài tuần thuyên giảm."
-
"The issue of funding always recurs at these meetings."
"Vấn đề tài trợ luôn tái diễn tại các cuộc họp này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recur'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recur'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'recur' thường được sử dụng để chỉ những sự kiện, vấn đề hoặc tình huống lặp đi lặp lại một cách không mong muốn hoặc theo chu kỳ. Nó nhấn mạnh tính chất lặp lại sau một khoảng thời gian gián đoạn. So với 'repeat', 'recur' mang tính trang trọng và trừu tượng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh bệnh tật, vấn đề, hay các hiện tượng tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
+"to": Dùng để chỉ đối tượng hoặc tình huống mà sự tái diễn hướng đến. Ví dụ: 'The thought recurred to me.'
+"in": Dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà sự tái diễn xảy ra. Ví dụ: 'This theme recurs in her work.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recur'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.