(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recursive loop
C1

recursive loop

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vòng lặp đệ quy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recursive loop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các chỉ thị được lặp lại cho đến khi một điều kiện cụ thể được đáp ứng, trong đó mỗi lần lặp lại bao gồm việc gọi lại cùng một chương trình con hoặc hàm. Nó là 'đệ quy' vì hàm tự gọi chính nó.

Definition (English Meaning)

A sequence of instructions that is repeated until a specific condition is met, where each repetition involves calling the same subroutine or function again. It is ‘recursive’ because the function calls itself.

Ví dụ Thực tế với 'Recursive loop'

  • "The function got stuck in a recursive loop because the base case was not defined correctly."

    "Hàm bị mắc kẹt trong một vòng lặp đệ quy vì trường hợp cơ sở không được định nghĩa chính xác."

  • "Recursive loops are used in AI to process and analyze data in a continuous cycle."

    "Vòng lặp đệ quy được sử dụng trong AI để xử lý và phân tích dữ liệu trong một chu kỳ liên tục."

  • "The algorithm used a recursive loop to traverse the tree structure."

    "Thuật toán đã sử dụng một vòng lặp đệ quy để duyệt cấu trúc cây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recursive loop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recursive loop
  • Adjective: recursive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

base case(trường hợp cơ sở)
stack overflow(tràn bộ nhớ stack)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Recursive loop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong lập trình để mô tả một quá trình lặp đi lặp lại, trong đó kết quả của một bước được sử dụng làm đầu vào cho bước tiếp theo. Nó có thể hữu ích để giải quyết các vấn đề có thể được chia nhỏ thành các phiên bản nhỏ hơn của chính chúng. Tuy nhiên, cần cẩn thận để đảm bảo rằng vòng lặp có một điều kiện dừng, nếu không nó có thể dẫn đến một vòng lặp vô hạn và chương trình bị treo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

- 'in a recursive loop': đề cập đến việc thực hiện một hành động hoặc tính toán cụ thể bên trong vòng lặp đệ quy.
- 'within a recursive loop': tương tự như 'in', nhấn mạnh rằng hành động diễn ra như một phần của quá trình đệ quy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recursive loop'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)