(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ redacted
C1

redacted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã bị biên tập đã bị che dấu đã được lược bỏ (thông tin) đã bị bôi đen (thông tin)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redacted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được biên tập để loại bỏ thông tin nhạy cảm hoặc bí mật.

Definition (English Meaning)

Edited in order to remove sensitive or confidential information.

Ví dụ Thực tế với 'Redacted'

  • "The document was released, but with several paragraphs redacted."

    "Tài liệu đã được công bố, nhưng một vài đoạn đã bị xóa."

  • "The police report was heavily redacted before being released to the public."

    "Báo cáo của cảnh sát đã bị biên tập rất nhiều trước khi được công bố cho công chúng."

  • "Due to privacy concerns, certain personal details were redacted from the document."

    "Do lo ngại về quyền riêng tư, một số chi tiết cá nhân nhất định đã bị xóa khỏi tài liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Redacted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: redact
  • Adjective: redacted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unredacted(chưa được biên tập)
uncensored(chưa được kiểm duyệt)

Từ liên quan (Related Words)

classified(tuyệt mật)
confidential(bí mật)
declassified(giải mật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị Thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Redacted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'redacted' thường được sử dụng để mô tả tài liệu, văn bản hoặc thông tin mà một phần của nó đã bị xóa hoặc che đi để bảo vệ bí mật, sự riêng tư hoặc an ninh quốc gia. Nó nhấn mạnh hành động kiểm duyệt hoặc loại bỏ thông tin cụ thể, thường là trước khi công bố hoặc chia sẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Redacted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)