expurgated
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expurgated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã bị cắt bỏ hoặc loại bỏ những phần gây khó chịu, tục tĩu, hoặc không phù hợp.
Definition (English Meaning)
Having had objectionable parts removed.
Ví dụ Thực tế với 'Expurgated'
-
"The expurgated version of the book was more suitable for young readers."
"Phiên bản đã được cắt bỏ của cuốn sách phù hợp hơn cho độc giả nhỏ tuổi."
-
"The movie was released in an expurgated form to appeal to a wider audience."
"Bộ phim đã được phát hành dưới dạng đã cắt bỏ để thu hút lượng khán giả lớn hơn."
-
"An expurgated edition of the classic novel removed all offensive language."
"Một phiên bản đã cắt bỏ của cuốn tiểu thuyết cổ điển đã loại bỏ tất cả ngôn ngữ xúc phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expurgated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: expurgate
- Adjective: expurgated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expurgated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expurgated' thường được dùng để mô tả các tác phẩm văn học, phim ảnh, hoặc các tài liệu khác mà những nội dung không phù hợp đã bị loại bỏ để phù hợp với một đối tượng khán giả nhất định hoặc tuân thủ các tiêu chuẩn kiểm duyệt. Nó mang ý nghĩa một sự chỉnh sửa có chủ ý để làm cho nội dung 'sạch' hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expurgated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.