(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ censored
C1

censored

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị kiểm duyệt đã bị kiểm duyệt bị cắt bỏ bị lược bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Censored'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã bị kiểm duyệt; có những phần bị loại bỏ, ngăn chặn hoặc thay đổi.

Definition (English Meaning)

Having been subjected to censorship; having parts removed, suppressed, or altered.

Ví dụ Thực tế với 'Censored'

  • "The government censored the journalist's report."

    "Chính phủ đã kiểm duyệt báo cáo của nhà báo."

  • "The censored version of the film was significantly shorter."

    "Phiên bản phim bị kiểm duyệt ngắn hơn đáng kể."

  • "Many websites are censored in China."

    "Nhiều trang web bị kiểm duyệt ở Trung Quốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Censored'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: censor
  • Adjective: censored
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

uncensored(không bị kiểm duyệt)
unrestricted(không bị hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Truyền thông Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Censored'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'censored' thường được dùng để mô tả thông tin, nội dung (ví dụ: sách, phim, tin tức) đã bị can thiệp để loại bỏ những phần được cho là không phù hợp, nhạy cảm, hoặc vi phạm các quy tắc, luật lệ. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự hạn chế tự do ngôn luận và tiếp cận thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi đi với 'from', 'censored from' có nghĩa là bị kiểm duyệt khỏi cái gì đó. Ví dụ: 'The book was censored from certain content.' (Cuốn sách đã bị kiểm duyệt khỏi một số nội dung nhất định).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Censored'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had not censored the journalist's report, the public would have known the truth sooner.
Nếu chính phủ không kiểm duyệt báo cáo của nhà báo, công chúng đã biết sự thật sớm hơn.
Phủ định
If the artist had censored their own work, they wouldn't have won the prestigious award.
Nếu nghệ sĩ đã kiểm duyệt tác phẩm của mình, họ đã không giành được giải thưởng danh giá.
Nghi vấn
Would the movie have been more successful if the controversial scenes had not been censored?
Liệu bộ phim có thành công hơn nếu những cảnh gây tranh cãi không bị kiểm duyệt?
(Vị trí vocab_tab4_inline)