deflect
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deflect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó đổi hướng; làm lệch hướng.
Definition (English Meaning)
To cause something to change direction; to turn something aside.
Ví dụ Thực tế với 'Deflect'
-
"The shield deflected the arrow."
"Tấm khiên làm lệch hướng mũi tên."
-
"The player deflected the puck with his stick."
"Cầu thủ đã làm lệch hướng bóng bằng gậy của mình."
-
"She skillfully deflected the blame onto someone else."
"Cô ấy khéo léo đổ lỗi cho người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deflect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deflect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deflect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'deflect' mang ý nghĩa làm thay đổi hướng đi của một vật thể hoặc một vấn đề. Nó có thể mang nghĩa đen, như làm lệch hướng một quả bóng, hoặc mang nghĩa bóng, như né tránh một câu hỏi. So với 'redirect', 'deflect' thường mang ý nghĩa thay đổi hướng một cách đột ngột hoặc để tránh né một cái gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Deflect from' có nghĩa là làm cho cái gì đó đổi hướng khỏi một mục tiêu hoặc đường đi cụ thể. Ví dụ: 'He deflected the ball from the goal.' (Anh ta làm lệch hướng quả bóng khỏi khung thành.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deflect'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shield deflected the incoming energy blast.
|
Tấm khiên đã làm lệch hướng vụ nổ năng lượng đang tới. |
| Phủ định |
The politician couldn't deflect the criticism about his policies.
|
Nhà chính trị gia không thể làm chệch hướng những lời chỉ trích về các chính sách của mình. |
| Nghi vấn |
Did the goalie deflect the puck?
|
Thủ môn có cản được cú đánh puck không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the goalkeeper had anticipated the shot, he would deflect the ball easily now.
|
Nếu thủ môn đã đoán trước được cú sút, anh ấy sẽ dễ dàng phá bóng ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't been so distracted yesterday, she wouldn't have deflected blame onto her colleague.
|
Nếu hôm qua cô ấy không bị phân tâm như vậy, cô ấy đã không đổ lỗi cho đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
If the shield hadn't been properly aligned, would the force field deflect the incoming projectiles?
|
Nếu tấm chắn không được căn chỉnh đúng cách, liệu trường lực có thể làm lệch hướng các vật thể bay tới không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a shield is properly angled, it deflects projectiles.
|
Nếu một tấm chắn được đặt góc đúng, nó sẽ làm lệch hướng các vật thể bay. |
| Phủ định |
If the magnetic field is weak, it doesn't deflect charged particles effectively.
|
Nếu từ trường yếu, nó không làm lệch hướng các hạt tích điện một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
If a metal object is placed in the path of a microwave, does it deflect the waves?
|
Nếu một vật kim loại được đặt trên đường đi của sóng vi ba, nó có làm lệch hướng sóng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she would deflect the criticism by addressing the core issues.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đẩy lùi những lời chỉ trích bằng cách giải quyết các vấn đề cốt lõi. |
| Phủ định |
He told me that he did not deflect the ball properly, resulting in a goal.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không đỡ bóng đúng cách, dẫn đến một bàn thắng. |
| Nghi vấn |
The coach asked if the player had tried to deflect the blame onto his teammates.
|
Huấn luyện viên hỏi liệu cầu thủ có cố gắng đổ lỗi cho đồng đội của mình hay không. |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shield has been deflecting the incoming projectiles for hours.
|
Tấm khiên đã và đang làm lệch hướng các vật phóng đến trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
He hasn't been deflecting responsibility for his actions.
|
Anh ấy đã không trốn tránh trách nhiệm cho hành động của mình. |
| Nghi vấn |
Has the company been deflecting criticism by releasing new products?
|
Công ty có đang né tránh những lời chỉ trích bằng cách phát hành các sản phẩm mới không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He deflects criticism with humor.
|
Anh ấy né tránh những lời chỉ trích bằng sự hài hước. |
| Phủ định |
She doesn't deflect responsibility for her actions.
|
Cô ấy không né tránh trách nhiệm cho hành động của mình. |
| Nghi vấn |
Does the shield deflect the laser beam?
|
Tấm chắn có làm lệch tia laser không? |