(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deflect
B2

deflect

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm lệch hướng né tránh chuyển hướng đỡ gạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deflect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó đổi hướng; làm lệch hướng.

Definition (English Meaning)

To cause something to change direction; to turn something aside.

Ví dụ Thực tế với 'Deflect'

  • "The shield deflected the arrow."

    "Tấm khiên làm lệch hướng mũi tên."

  • "The player deflected the puck with his stick."

    "Cầu thủ đã làm lệch hướng bóng bằng gậy của mình."

  • "She skillfully deflected the blame onto someone else."

    "Cô ấy khéo léo đổ lỗi cho người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deflect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: deflect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

attract(thu hút)
draw(lôi kéo)

Từ liên quan (Related Words)

reflect(phản xạ)
bounce(nảy lên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Deflect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'deflect' mang ý nghĩa làm thay đổi hướng đi của một vật thể hoặc một vấn đề. Nó có thể mang nghĩa đen, như làm lệch hướng một quả bóng, hoặc mang nghĩa bóng, như né tránh một câu hỏi. So với 'redirect', 'deflect' thường mang ý nghĩa thay đổi hướng một cách đột ngột hoặc để tránh né một cái gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Deflect from' có nghĩa là làm cho cái gì đó đổi hướng khỏi một mục tiêu hoặc đường đi cụ thể. Ví dụ: 'He deflected the ball from the goal.' (Anh ta làm lệch hướng quả bóng khỏi khung thành.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deflect'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The shield deflected the incoming energy blast.
Tấm khiên đã làm lệch hướng vụ nổ năng lượng đang tới.
Phủ định
The politician couldn't deflect the criticism about his policies.
Nhà chính trị gia không thể làm chệch hướng những lời chỉ trích về các chính sách của mình.
Nghi vấn
Did the goalie deflect the puck?
Thủ môn có cản được cú đánh puck không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the goalkeeper had anticipated the shot, he would deflect the ball easily now.
Nếu thủ môn đã đoán trước được cú sút, anh ấy sẽ dễ dàng phá bóng ngay bây giờ.
Phủ định
If she hadn't been so distracted yesterday, she wouldn't have deflected blame onto her colleague.
Nếu hôm qua cô ấy không bị phân tâm như vậy, cô ấy đã không đổ lỗi cho đồng nghiệp của mình.
Nghi vấn
If the shield hadn't been properly aligned, would the force field deflect the incoming projectiles?
Nếu tấm chắn không được căn chỉnh đúng cách, liệu trường lực có thể làm lệch hướng các vật thể bay tới không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a shield is properly angled, it deflects projectiles.
Nếu một tấm chắn được đặt góc đúng, nó sẽ làm lệch hướng các vật thể bay.
Phủ định
If the magnetic field is weak, it doesn't deflect charged particles effectively.
Nếu từ trường yếu, nó không làm lệch hướng các hạt tích điện một cách hiệu quả.
Nghi vấn
If a metal object is placed in the path of a microwave, does it deflect the waves?
Nếu một vật kim loại được đặt trên đường đi của sóng vi ba, nó có làm lệch hướng sóng không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she would deflect the criticism by addressing the core issues.
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đẩy lùi những lời chỉ trích bằng cách giải quyết các vấn đề cốt lõi.
Phủ định
He told me that he did not deflect the ball properly, resulting in a goal.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không đỡ bóng đúng cách, dẫn đến một bàn thắng.
Nghi vấn
The coach asked if the player had tried to deflect the blame onto his teammates.
Huấn luyện viên hỏi liệu cầu thủ có cố gắng đổ lỗi cho đồng đội của mình hay không.

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The shield has been deflecting the incoming projectiles for hours.
Tấm khiên đã và đang làm lệch hướng các vật phóng đến trong nhiều giờ.
Phủ định
He hasn't been deflecting responsibility for his actions.
Anh ấy đã không trốn tránh trách nhiệm cho hành động của mình.
Nghi vấn
Has the company been deflecting criticism by releasing new products?
Công ty có đang né tránh những lời chỉ trích bằng cách phát hành các sản phẩm mới không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He deflects criticism with humor.
Anh ấy né tránh những lời chỉ trích bằng sự hài hước.
Phủ định
She doesn't deflect responsibility for her actions.
Cô ấy không né tránh trách nhiệm cho hành động của mình.
Nghi vấn
Does the shield deflect the laser beam?
Tấm chắn có làm lệch tia laser không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)